Bản dịch của từ Paresis trong tiếng Việt
Paresis

Paresis (Noun)
Her paresis made it difficult for her to walk properly.
Tình trạng liệt của cô ấy làm cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn.
The man's paresis prevented him from working as a construction worker.
Tình trạng liệt của người đàn ông ngăn cản anh ấy làm việc như một công nhân xây dựng.
The child's paresis required regular physical therapy sessions for improvement.
Tình trạng liệt của đứa trẻ yêu cầu các buổi tập vận động định kỳ để cải thiện.
Paresis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng yếu cơ hoặc suy giảm chức năng vận động, thường do tổn thương ở hệ thần kinh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bị tê liệt một phần". Trong ngữ cảnh y tế, paresis có thể được phân loại thành nhiều loại như hemiparesis (yếu nửa người) và paraplegia (yếu ở phần dưới cơ thể). Sự khác biệt về từ ngữ giữa Anh-Mỹ không rõ rệt, do thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực chuyên môn ở cả hai biến thể.
Từ "paresis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paresis", mang nghĩa là "sự yếu đuối" hoặc "sự suy giảm". Từ nguyên này xuất phát từ động từ "pareinai", có nghĩa là "gây ra" hoặc "thí nghiệm". Trong y học, "paresis" chỉ tình trạng yếu cơ do tổn thương hoặc rối loạn thần kinh. Sự phát triển của nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên tắc sinh lý và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, phản ánh sự suy giảm chức năng cơ.
Từ "paresis" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, và chủ yếu liên quan đến chuyên ngành y học. Trong các tình huống phổ biến, "paresis" được sử dụng để mô tả trạng thái yếu hoặc giảm sức mạnh cơ bắp do tổn thương thần kinh. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong biên niên sử bệnh án và các bài nghiên cứu về thần kinh học.