Bản dịch của từ Pargeting trong tiếng Việt

Pargeting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pargeting (Noun)

pˈɑɹdʒɪtɪŋ
pˈɑɹdʒɪtɪŋ
01

Trát trang trí trên tường.

Ornamental plastering on walls.

Ví dụ

The pargeting on the community center adds beauty to the building.

Lớp vữa trang trí trên trung tâm cộng đồng làm đẹp tòa nhà.

The city council did not approve the pargeting for the new library.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt lớp vữa trang trí cho thư viện mới.

Is the pargeting on the historic museum still in good condition?

Lớp vữa trang trí trên bảo tàng lịch sử vẫn còn trong tình trạng tốt không?

Pargeting (Verb)

pˈɑɹdʒɪtɪŋ
pˈɑɹdʒɪtɪŋ
01

Để che hoặc trang trí tường bằng thạch cao.

To cover or decorate a wall with plaster.

Ví dụ

They are pargeting the community center to improve its appearance.

Họ đang trát tường trung tâm cộng đồng để cải thiện vẻ ngoài.

She is not pargeting her house this year due to budget cuts.

Cô ấy không trát tường nhà năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are they pargeting the old library for the social event?

Họ có đang trát tường thư viện cũ cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pargeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pargeting

Không có idiom phù hợp