Bản dịch của từ Pargeting trong tiếng Việt
Pargeting

Pargeting (Noun)
Trát trang trí trên tường.
Ornamental plastering on walls.
The pargeting on the community center adds beauty to the building.
Lớp vữa trang trí trên trung tâm cộng đồng làm đẹp tòa nhà.
The city council did not approve the pargeting for the new library.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt lớp vữa trang trí cho thư viện mới.
Is the pargeting on the historic museum still in good condition?
Lớp vữa trang trí trên bảo tàng lịch sử vẫn còn trong tình trạng tốt không?
Pargeting (Verb)
They are pargeting the community center to improve its appearance.
Họ đang trát tường trung tâm cộng đồng để cải thiện vẻ ngoài.
She is not pargeting her house this year due to budget cuts.
Cô ấy không trát tường nhà năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are they pargeting the old library for the social event?
Họ có đang trát tường thư viện cũ cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Parging là một kỹ thuật xây dựng liên quan đến việc tạo ra một lớp phủ mỏng trên bề mặt của tường hoặc nền móng nhằm bảo vệ và tăng cường tính thẩm mỹ. Thường được thực hiện bằng cách sử dụng vữa, parging giúp tạo ra một bề mặt nhẵn mịn, đồng thời ngăn ngừa sự thấm nước và các yếu tố môi trường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ "pargeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pargetare", có nghĩa là "phủ bề mặt". Trong văn học xây dựng, từ này được sử dụng để chỉ việc phủ một lớp vật liệu, thường là vữa hoặc thạch cao, lên bề mặt của tường để tạo độ mịn hoặc trang trí. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ phương pháp nào nhằm tạo ra một lớp hoàn thiện cho bề mặt, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật kiến trúc và thiết kế nội thất.
Thuật ngữ "pargeting" thường xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật hoàn thiện bề mặt tường. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các thuật ngữ kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "pargeting" có thể xuất hiện trong thảo luận về các phương pháp trang trí tường hoặc trong các tài liệu hướng dẫn xây dựng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp