Bản dịch của từ Plastering trong tiếng Việt
Plastering

Plastering (Verb)
They are plastering the community center for the upcoming social event.
Họ đang trát tường trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội sắp tới.
She is not plastering the walls with bright colors this time.
Cô ấy không trát tường với màu sắc sáng lần này.
Are they plastering the school before the new semester starts?
Họ có đang trát tường trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu không?
Dạng động từ của Plastering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plaster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plasters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plastering |
Plastering (Noun)
Plastering walls improves the appearance of many social housing projects.
Việc trát tường cải thiện vẻ ngoài của nhiều dự án nhà xã hội.
Plastering is not always a priority in community renovation efforts.
Việc trát tường không phải lúc nào cũng là ưu tiên trong nỗ lực cải tạo cộng đồng.
Is plastering required for the new community center construction?
Việc trát tường có cần thiết cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới không?
Họ từ
Nghề "plastering" đề cập đến việc thi công lớp vữa hoặc thạch cao lên bề mặt tường hoặc trần để tạo độ phẳng và bảo vệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng đơn giản hơn ("plaster"), trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "plastering" để chỉ cả quá trình. Cách phát âm và ngữ nghĩa nhìn chung tương đồng, nhưng thói quen sử dụng từ có thể khác nhau trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "plastering" xuất phát từ tiếng Latin "plastrare", có nghĩa là "bôi hoặc lấp" liên quan đến chất liệu dùng để phủ bề mặt. Trong tiếng Pháp trung cổ, "plastre" đề cập đến một loại vữa được sử dụng trong xây dựng. Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển để chỉ hành động bôi vữa lên tường hay trần nhà nhằm tạo độ phẳng và độ bền. Ngày nay, "plastering" được hiểu là quá trình hoàn thiện bề mặt xây dựng, mang tính chất cả nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "plastering" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề xây dựng và cải tạo nhà cửa. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện khi thí sinh mô tả công việc hoặc quy trình liên quan đến hoàn thiện bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, "plastering" được dùng phổ biến trong ngành xây dựng và kiến trúc, thể hiện kỹ thuật phủ bề mặt tường nhằm tạo độ nhẵn và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
