Bản dịch của từ Plastering trong tiếng Việt

Plastering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastering (Verb)

plˈæstɚɪŋ
plˈæstɚɪŋ
01

Phủ hoặc phủ (một bề mặt) bằng thạch cao.

Cover or coat a surface with plaster.

Ví dụ

They are plastering the community center for the upcoming social event.

Họ đang trát tường trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội sắp tới.

She is not plastering the walls with bright colors this time.

Cô ấy không trát tường với màu sắc sáng lần này.

Are they plastering the school before the new semester starts?

Họ có đang trát tường trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu không?

Dạng động từ của Plastering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plaster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plasters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plastering

Plastering (Noun)

01

Quá trình phủ một vật gì đó bằng thạch cao hoặc vật liệu dùng để làm việc này.

The process of covering something with a plaster or the material used to do this.

Ví dụ

Plastering walls improves the appearance of many social housing projects.

Việc trát tường cải thiện vẻ ngoài của nhiều dự án nhà xã hội.

Plastering is not always a priority in community renovation efforts.

Việc trát tường không phải lúc nào cũng là ưu tiên trong nỗ lực cải tạo cộng đồng.

Is plastering required for the new community center construction?

Việc trát tường có cần thiết cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plastering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breathtaking scenery photos (which are) on the walls to be contemplated and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Plastering

Không có idiom phù hợp