Bản dịch của từ Parietal lobe trong tiếng Việt
Parietal lobe

Parietal lobe (Noun)
The parietal lobe processes sensory information from the body.
Thùy đỉnh xử lý thông tin cảm giác từ cơ thể.
The parietal lobe is not solely responsible for emotional responses.
Thùy đỉnh không chỉ chịu trách nhiệm cho phản ứng cảm xúc.
Is the parietal lobe involved in spatial awareness?
Thùy đỉnh có liên quan đến nhận thức không gian không?
Thùy đỉnh (parietal lobe) là một phần của não bộ nằm ở phía trên và ngoài của bán cầu não, có vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm giác và không gian. Thùy đỉnh tham gia vào việc nhận diện vị trí, xác định không gian trong môi trường, và tương tác với các cảm giác như cảm giác chạm, nhiệt độ và áp lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng với nghĩa giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "parietal" xuất phát từ tiếng Latin "parietalis", có nghĩa là "thuộc về tường". Thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ một trong bốn thùy của não bộ, nằm ở vị trí giữa thùy trán và thùy chẩm. Thùy parietal liên quan đến việc xử lý thông tin cảm giác và điều phối không gian. Sự kết hợp giữa gốc Latin và chức năng của thùy này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong nghiên cứu hệ thần kinh.
"Thùy đỉnh" (parietal lobe) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực neuroanatomy, ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa và tâm lý học, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chức năng nhận thức, tình huống chấn thương não hoặc các nghiên cứu về thần kinh. Công chúng thường gặp từ này trong các bài báo chuyên môn, sách giáo khoa hay hội thảo khoa học liên quan đến não bộ và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp