Bản dịch của từ Paring trong tiếng Việt
Paring
Paring (Noun)
The chef is paring vegetables for the community dinner tonight.
Đầu bếp đang cắt rau cho bữa tối cộng đồng tối nay.
They are not paring the fruit for the charity event this weekend.
Họ không cắt trái cây cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Are you paring the ingredients for the social gathering tomorrow?
Bạn có đang cắt nguyên liệu cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai không?
Dạng danh từ của Paring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paring | Parings |
Paring (Verb)
She is paring vegetables for the community soup kitchen event.
Cô ấy đang cắt rau cho sự kiện bếp ăn cộng đồng.
They are not paring fruits for the charity fundraiser this weekend.
Họ không cắt trái cây cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này.
Are you paring the apples for the social gathering tonight?
Bạn có đang cắt táo cho buổi gặp mặt xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Paring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paring |
Họ từ
Từ "paring" thường được sử dụng để chỉ hành động gọt vỏ hoặc cắt giảm một phần nào đó của một vật, chủ yếu trong lĩnh vực nấu ăn hoặc thủ công. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “paring” có thể mang nghĩa cụ thể hơn khi đề cập đến việc loại bỏ lớp vỏ ngoài của trái cây hay rau củ để làm sạch và chế biến thực phẩm.
Từ "paring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Anh, "paring" thường chỉ hành động gọt hoặc cắt bỏ một phần nhỏ của một vật nào đó, đặc biệt là vỏ trái cây. Ý nghĩa này có liên quan đến bản chất "chuẩn bị" để làm cho đối tượng trở nên dễ tiêu thụ hoặc sử dụng hơn. Sự phát triển từ ý nghĩa nguyên gốc đến ứng dụng hiện tại thể hiện sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và chế biến thực phẩm.
Từ "paring" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn cảnh hàng ngày, "paring" thường được sử dụng để chỉ hành động gọt hoặc loại bỏ lớp vỏ của trái cây, rau củ, thường trong lĩnh vực chế biến thực phẩm hoặc ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật liên quan đến thủ công mỹ nghệ hoặc làm vườn, nơi công việc gọt tỉa được thực hiện để tạo hình và chăm sóc cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp