Bản dịch của từ Parkway trong tiếng Việt

Parkway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parkway (Noun)

pˈɑɹkweɪ
pˈɑɹkweɪ
01

Đường cao tốc có cảnh quan rộng mở.

An open landscaped highway.

Ví dụ

The parkway in Central Park is beautiful in spring.

Đường cao tốc trong Central Park rất đẹp vào mùa xuân.

The parkway does not have enough trees for shade.

Đường cao tốc không có đủ cây để bóng mát.

Is the parkway open for biking on weekends?

Đường cao tốc có mở cho xe đạp vào cuối tuần không?

02

Một nhà ga đường sắt với bãi đậu xe rộng rãi.

A railway station with extensive parking facilities.

Ví dụ

The new parkway opened in 2023 has 500 parking spaces.

Công viên mới mở cửa vào năm 2023 có 500 chỗ đậu xe.

Many people do not use the parkway for public transport.

Nhiều người không sử dụng công viên cho phương tiện công cộng.

Is the parkway near downtown accessible for everyone?

Công viên gần trung tâm thành phố có dễ dàng tiếp cận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parkway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parkway

Không có idiom phù hợp