Bản dịch của từ Parkway trong tiếng Việt
Parkway

Parkway (Noun)
The parkway in Central Park is beautiful in spring.
Đường cao tốc trong Central Park rất đẹp vào mùa xuân.
The parkway does not have enough trees for shade.
Đường cao tốc không có đủ cây để bóng mát.
Is the parkway open for biking on weekends?
Đường cao tốc có mở cho xe đạp vào cuối tuần không?
The new parkway opened in 2023 has 500 parking spaces.
Công viên mới mở cửa vào năm 2023 có 500 chỗ đậu xe.
Many people do not use the parkway for public transport.
Nhiều người không sử dụng công viên cho phương tiện công cộng.
Is the parkway near downtown accessible for everyone?
Công viên gần trung tâm thành phố có dễ dàng tiếp cận không?
Họ từ
Từ "parkway" được định nghĩa là một con đường lớn, thường được thiết kế để tạo thuận lợi cho giao thông xe cộ với cảnh quan tự nhiên, thường có các hàng cây hoặc bồn hoa hai bên. Trong tiếng Anh Mỹ, "parkway" thường chỉ những tuyến đường chính trong thành phố hoặc liên bang. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được coi là tương tự như "dual carriageway". Sự khác biệt trong cách sử dụng phản ánh vai trò của phương tiện và quy hoạch giao thông tại từng khu vực.
Từ "parkway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "park" và "way". "Park" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parc", có nghĩa là khu vực cấm, hay khu vực dành cho vườn hoa. "Way" xuất phát từ tiếng Old English "weg", có nghĩa là con đường. Khái niệm "parkway" đã phát triển vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những con đường đẹp, thường được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên, phục vụ cho việc giải trí và đi lại, giữ lại tinh thần của sự kết hợp giữa thiên nhiên và giao thông.
Từ "parkway" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về giao thông và kiến trúc đô thị. Trong ngữ cảnh khác, "parkway" thường chỉ những con đường có cây xanh và phong cảnh đẹp, thường được xây dựng để kết nối các khu vực cư trú hoặc công viên, tạo ra không gian thư giãn cho người tham gia giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp