Bản dịch của từ Parlaying trong tiếng Việt
Parlaying

Parlaying (Verb)
She is parlaying her social skills to network effectively in business.
Cô ấy đang phát huy kỹ năng xã hội để kết nối hiệu quả trong kinh doanh.
They are not parlaying their connections for job opportunities in the city.
Họ không phát huy các mối quan hệ của mình để tìm kiếm cơ hội việc làm trong thành phố.
Are you parlaying your friendships to gain more influence in the community?
Bạn có đang phát huy tình bạn của mình để có thêm ảnh hưởng trong cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "parlaying" trong tiếng Anh có nghĩa là việc sử dụng một khoản tiền thắng để tiếp tục đặt cược vào cược khác nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cá cược thể thao và cờ bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "parlay" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn hóa cá cược của Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường liên quan đến việc đặt cược vào nhiều sự kiện thể thao cùng một lúc.
Từ "parlaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parier", có nghĩa là đặt cược, xuất phát từ gốc Latin "paria", nghĩa là bằng nhau. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc cược để gia tăng tài sản trong bối cảnh cờ bạc. Qua thời gian, nghĩa của "parlaying" đã mở rộng để bao gồm việc tận dụng và gia tăng tài nguyên hoặc cơ hội, phản ánh bản chất chiến lược và rủi ro trong các quyết định đầu tư hiện đại.
Từ "parlaying" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và cờ bạc, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tận dụng hoặc chuyển đổi một khoản tiền nhỏ thành một khoản tiền lớn hơn thông qua các cược. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro.