Bản dịch của từ Parlaying trong tiếng Việt

Parlaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parlaying (Verb)

pˈɑɹleɪɪŋ
pˈɑɹleɪɪŋ
01

Sử dụng hoặc phát triển một cái gì đó (ví dụ: kỹ năng, tiền bạc) để đạt được kết quả mong muốn.

To use or develop something eg skills money to achieve a desired outcome.

Ví dụ

She is parlaying her social skills to network effectively in business.

Cô ấy đang phát huy kỹ năng xã hội để kết nối hiệu quả trong kinh doanh.

They are not parlaying their connections for job opportunities in the city.

Họ không phát huy các mối quan hệ của mình để tìm kiếm cơ hội việc làm trong thành phố.

Are you parlaying your friendships to gain more influence in the community?

Bạn có đang phát huy tình bạn của mình để có thêm ảnh hưởng trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parlaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlaying

Không có idiom phù hợp