Bản dịch của từ Paroxysm trong tiếng Việt
Paroxysm

Paroxysm (Noun)
The paroxysm of joy at the wedding was unforgettable for everyone.
Cơn bùng nổ niềm vui trong đám cưới thật khó quên với mọi người.
She did not experience a paroxysm of anger during the debate.
Cô ấy không trải qua cơn bùng nổ tức giận trong cuộc tranh luận.
Was there a paroxysm of excitement when the concert started?
Có phải đã có cơn bùng nổ phấn khích khi buổi hòa nhạc bắt đầu không?
Họ từ
Từ "paroxysm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa chỉ sự bùng phát hoặc cơn dữ dội, thường liên quan đến sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể ở hình thức viết hay cách phát âm. "Paroxysm" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ những cơn co thắt mạnh hoặc trong văn chương để mô tả sự bộc phát cảm xúc mãnh liệt.
Từ "paroxysm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paroxysmus", được hình thành từ động từ "paroxysmare", có nghĩa là "kích thích, kích động". Đây là một từ gốc Hy Lạp "paroxusmos", mang ý nghĩa là "cơn kích thích". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những cơn bùng phát đột ngột của cảm xúc hoặc triệu chứng trong y học. Hiện nay, "paroxysm" thường chỉ những cơn bộc phát mạnh mẽ, thể hiện rõ sự dữ dội và không thể kiểm soát, phản ánh tính chất kích động ban đầu của từ gốc.
Từ "paroxysm" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, khi đề cập đến những cơn bộc phát đột ngột của cảm xúc hoặc triệu chứng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc diễn thuyết về sự bất ổn hoặc phản ứng mạnh mẽ trong xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp