Bản dịch của từ Part company trong tiếng Việt

Part company

Phrase Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Part company (Phrase)

pɑɹt kˈʌmpəni
pɑɹt kˈʌmpəni
01

Rời khỏi hoặc tách khỏi một ai đó hoặc một nhóm.

To leave or separate from someone or a group.

Ví dụ

Many friends may part company after high school graduation in June.

Nhiều bạn bè có thể chia tay sau lễ tốt nghiệp trung học vào tháng Sáu.

They did not part company on good terms after the argument.

Họ không chia tay trong hòa bình sau cuộc cãi vã.

Will you part company with your friends at the party tonight?

Bạn có chia tay với bạn bè tại bữa tiệc tối nay không?

Part company (Noun)

pɑɹt kˈʌmpəni
pɑɹt kˈʌmpəni
01

Một tổ chức kinh doanh.

A business organization.

Ví dụ

Apple Inc. is a successful part company in the technology sector.

Apple Inc. là một công ty thành công trong lĩnh vực công nghệ.

Many students do not understand how a part company operates.

Nhiều sinh viên không hiểu cách một công ty hoạt động.

Is Google a part company that focuses on advertising?

Google có phải là một công ty tập trung vào quảng cáo không?

Part company (Verb)

pɑɹt kˈʌmpəni
pɑɹt kˈʌmpəni
01

Rời bỏ một công việc.

To leave a job.

Ví dụ

She decided to part company with her employer last month.

Cô ấy quyết định rời bỏ công việc với ông chủ tháng trước.

They did not part company on good terms after the project.

Họ không rời bỏ nhau trong tình huống tốt sau dự án.

Will he part company with his job after the layoffs?

Liệu anh ấy có rời bỏ công việc sau đợt sa thải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/part company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Part company

Không có idiom phù hợp