Bản dịch của từ Part company trong tiếng Việt
Part company

Part company (Phrase)
Many friends may part company after high school graduation in June.
Nhiều bạn bè có thể chia tay sau lễ tốt nghiệp trung học vào tháng Sáu.
They did not part company on good terms after the argument.
Họ không chia tay trong hòa bình sau cuộc cãi vã.
Will you part company with your friends at the party tonight?
Bạn có chia tay với bạn bè tại bữa tiệc tối nay không?
Part company (Noun)
Một tổ chức kinh doanh.
A business organization.
Apple Inc. is a successful part company in the technology sector.
Apple Inc. là một công ty thành công trong lĩnh vực công nghệ.
Many students do not understand how a part company operates.
Nhiều sinh viên không hiểu cách một công ty hoạt động.
Is Google a part company that focuses on advertising?
Google có phải là một công ty tập trung vào quảng cáo không?
Part company (Verb)
She decided to part company with her employer last month.
Cô ấy quyết định rời bỏ công việc với ông chủ tháng trước.
They did not part company on good terms after the project.
Họ không rời bỏ nhau trong tình huống tốt sau dự án.
Will he part company with his job after the layoffs?
Liệu anh ấy có rời bỏ công việc sau đợt sa thải không?
Cụm từ "part company" có nghĩa là chia tay hoặc cắt đứt quan hệ, thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "part company" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các cụm từ như "go separate ways". Âm thanh và cách phát âm có thể khác nhau nhưng không đủ để tạo nên sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Cụm từ "part company" xuất phát từ động từ "part", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partire", nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Thể hiện sự ra đi hoặc tách biệt giữa hai hoặc nhiều bên, cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16. Ngữ nghĩa hiện tại của nó diễn tả hành động chia tay hoặc kết thúc một mối quan hệ, một khía cạnh phản ánh sự phân chia, tách rời mà nguồn gốc Latinh đã ám chỉ.
Cụm từ "part company" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên nó thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến việc chia tay, tách rời hoặc kết thúc một mối quan hệ, dù là cá nhân hay nghề nghiệp. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi hai bên không còn hợp tác hoặc không còn gắn bó, điển hình trong các mối quan hệ đồng nghiệp hoặc các nhóm hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp