Bản dịch của từ Particular focus trong tiếng Việt
Particular focus
Noun [U/C]
Particular focus (Noun)
pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
01
Một sự nhấn mạnh hoặc tập trung cụ thể vào một điều gì đó.
A specific emphasis or concentration on something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điểm rõ ràng để xem xét hoặc chú ý.
A distinct point of consideration or attention.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Particular focus
Không có idiom phù hợp