Bản dịch của từ Particular focus trong tiếng Việt

Particular focus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particular focus (Noun)

pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
01

Một sự nhấn mạnh hoặc tập trung cụ thể vào một điều gì đó.

A specific emphasis or concentration on something.

Ví dụ

The report had a particular focus on youth unemployment in Chicago.

Báo cáo có một sự chú ý đặc biệt vào tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở Chicago.

There is no particular focus on elderly care in our community.

Không có sự chú ý đặc biệt nào vào việc chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng của chúng ta.

Does the presentation have a particular focus on social justice issues?

Bài thuyết trình có sự chú ý đặc biệt vào các vấn đề công bằng xã hội không?

02

Một điểm rõ ràng để xem xét hoặc chú ý.

A distinct point of consideration or attention.

Ví dụ

The report has a particular focus on youth unemployment in America.

Báo cáo có sự chú ý đặc biệt đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở Mỹ.

The study does not have a particular focus on social media effects.

Nghiên cứu không có sự chú ý đặc biệt đến ảnh hưởng của mạng xã hội.

Does this presentation have a particular focus on community issues?

Bài thuyết trình này có sự chú ý đặc biệt đến các vấn đề cộng đồng không?

03

Chất lượng của việc trở nên cụ thể hoặc khác biệt.

The quality of being specific or distinct.

Ví dụ

The report had a particular focus on youth unemployment in America.

Báo cáo có sự chú ý đặc biệt đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở Mỹ.

There isn't a particular focus on social issues in the curriculum.

Không có sự chú ý đặc biệt nào đến các vấn đề xã hội trong chương trình giảng dạy.

Does this study have a particular focus on community health initiatives?

Nghiên cứu này có sự chú ý đặc biệt nào đến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particular focus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particular focus

Không có idiom phù hợp