Bản dịch của từ Particular focus trong tiếng Việt

Particular focus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particular focus (Noun)

pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
pɚtˈɪkjəlɚ fˈoʊkəs
01

Một sự nhấn mạnh hoặc tập trung cụ thể vào một điều gì đó.

A specific emphasis or concentration on something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điểm rõ ràng để xem xét hoặc chú ý.

A distinct point of consideration or attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng của việc trở nên cụ thể hoặc khác biệt.

The quality of being specific or distinct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particular focus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particular focus

Không có idiom phù hợp