Bản dịch của từ Party-crashing trong tiếng Việt
Party-crashing

Party-crashing (Adjective)
Của một người: tham dự một bữa tiệc hoặc cuộc tụ tập khác mà không có lời mời; cổng đó bị sập.
Of a person: that attends a party or other gathering without an invitation; that gate-crashes.
She was furious about the party-crashing guests.
Cô ấy đã tức giận về những khách mời đến không mời.
The party-crashing incident caused chaos at the event.
Vụ việc đột nhập bất ngờ gây ra hỗn loạn tại sự kiện.
He felt uncomfortable with the party-crashing strangers.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái với những người lạ đột nhập.
Party-crashing (Noun)
Hành động tham dự một bữa tiệc hoặc cuộc tụ tập khác mà không có lời mời.
The action of attending a party or other gathering without an invitation.
Party-crashing can be seen as disrespectful in social settings.
Việc xâm nhập bất ngờ vào tiệc có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong các bối cảnh xã hội.
She was caught party-crashing at the exclusive event last night.
Cô ấy đã bị bắt gặp khi xâm nhập bất ngờ vào sự kiện độc quyền tối qua.
Party-crashing incidents often lead to awkward situations among guests.
Các vụ việc xâm nhập bất ngờ vào tiệc thường dẫn đến tình huống ngượng ngùng giữa khách mời.
Từ "party-crashing" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tham gia một bữa tiệc mà không được mời. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự xâm phạm không gian riêng tư của người tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "party-crashing" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức nói và viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh của tiếng Anh Anh có thể có nhiều cách diễn đạt tương đương, như "gatecrashing". Tuy nhiên, bản chất của khái niệm này vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "party-crashing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "crash" mang nghĩa xâm nhập bất hợp pháp hoặc không mời. Từ "crash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crassare", có nghĩa là "đâm vào" hoặc "dồn vào". Thuật ngữ này có lịch sử sử dụng từ giữa thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ hành động tham gia vào một bữa tiệc mà không được mời, thể hiện sự phá vỡ ranh giới xã hội. Nghĩa hiện tại của nó kết nối với hành động xâm nhập, phản ánh sự thiếu tôn trọng đối với không gian và quyền riêng tư của người khác.
Thuật ngữ "party-crashing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể liên quan đến các tình huống xã hội hoặc hành vi không được mời, thường được sử dụng để thảo luận về văn hóa giao tiếp và sự tương tác giữa các cá nhân. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo văn hóa, truyền thông xã hội, và các bài viết liên quan đến hành vi xã hội, nơi mà việc tham gia không mời có thể tạo ra xung đột hay căng thẳng giữa các nhóm.