Bản dịch của từ Party-going trong tiếng Việt
Party-going

Party-going (Adjective)
She is a party-going girl who loves to dance all night.
Cô ấy là một cô gái thích tham dự tiệc và thích nhảy suốt đêm.
He is known for being a party-going individual in our neighborhood.
Anh ấy nổi tiếng vì là người thích tham gia tiệc trong khu phố chúng tôi.
Party-going (Noun)
Thói quen tham dự các bữa tiệc, đặc biệt là thường xuyên.
The practice of attending parties, especially frequently.
She is known for her love of party-going.
Cô ấy nổi tiếng với sự yêu thích tham dự tiệc tùng.
Their group enjoys the party-going lifestyle.
Nhóm của họ thích thú với lối sống tham dự tiệc tùng.
"Party-going" là một tính từ mô tả hành vi thường xuyên tham gia các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính cách năng động, giao tiếp và yêu thích sự kiện vui vẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa xã hội tại từng khu vực, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng coi trọng tính cởi mở và thân thiện hơn.
Từ "party-going" có nguồn gốc từ động từ "party" trong tiếng Anh, được hình thành từ từ "part" có gốc Latin là "partiri", có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Ban đầu, "party" chỉ được dùng để chỉ một nhóm người tham gia vào một sự kiện. Theo thời gian, "party-going" diễn tả hành động tham gia vào các buổi tiệc tùng, thể hiện sự kết nối xã hội và lối sống năng động. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự yêu thích các hoạt động xã hội và giao lưu.
Từ "party-going" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong phần nghe và nói khi nói về lối sống xã hội của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết và hội thoại liên quan đến các sự kiện xã hội, lễ hội hoặc phong cách sống của giới trẻ, thể hiện sự tham gia tích cực vào các hoạt động giải trí và giao lưu xã hội. Từ này phản ánh xu hướng văn hóa tôn vinh sự giao tiếp và kết nối giữa các cá nhân.