Bản dịch của từ Party-going trong tiếng Việt

Party-going

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party-going (Adjective)

pˈɑɹtɨɡˌoʊn
pˈɑɹtɨɡˌoʊn
01

Của một người: thường xuyên dự tiệc.

Of a person: that regularly attends parties.

Ví dụ

She is a party-going girl who loves to dance all night.

Cô ấy là một cô gái thích tham dự tiệc và thích nhảy suốt đêm.

He is known for being a party-going individual in our neighborhood.

Anh ấy nổi tiếng vì là người thích tham gia tiệc trong khu phố chúng tôi.

Party-going (Noun)

pˈɑɹtɨɡˌoʊn
pˈɑɹtɨɡˌoʊn
01

Thói quen tham dự các bữa tiệc, đặc biệt là thường xuyên.

The practice of attending parties, especially frequently.

Ví dụ

She is known for her love of party-going.

Cô ấy nổi tiếng với sự yêu thích tham dự tiệc tùng.

Their group enjoys the party-going lifestyle.

Nhóm của họ thích thú với lối sống tham dự tiệc tùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party-going/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.