Bản dịch của từ Pass off trong tiếng Việt

Pass off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass off (Verb)

pæs ɑf
pæs ɑf
01

Cho hoặc bán cái gì đó một cách không trung thực.

To give or sell something dishonestly.

Ví dụ

She tried to pass off the fake painting as an original.

Cô ấy đã cố gắng bán cái bức tranh giả mạo như là gốc.

He never passes off counterfeit products to his customers.

Anh ấy không bao giờ bán sản phẩm giả mạo cho khách hàng.

Pass off (Phrase)

pæs ɑf
pæs ɑf
01

Giả vờ rằng điều gì đó là đúng khi nó không phải là sự thật.

To pretend that something is true when it is not.

Ví dụ

She tried to pass off her fake designer bag as authentic.

Cô ấy cố gắng giả mạo chiếc túi hàng hiệu của mình như là thật.

He couldn't pass off his lack of preparation during the interview.

Anh ấy không thể giả mạo sự thiếu chuẩn bị của mình trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass off/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.