Bản dịch của từ Pass off trong tiếng Việt
Pass off

Pass off (Verb)
Cho hoặc bán cái gì đó một cách không trung thực.
To give or sell something dishonestly.
She tried to pass off the fake painting as an original.
Cô ấy đã cố gắng bán cái bức tranh giả mạo như là gốc.
He never passes off counterfeit products to his customers.
Anh ấy không bao giờ bán sản phẩm giả mạo cho khách hàng.
Pass off (Phrase)
She tried to pass off her fake designer bag as authentic.
Cô ấy cố gắng giả mạo chiếc túi hàng hiệu của mình như là thật.
He couldn't pass off his lack of preparation during the interview.
Anh ấy không thể giả mạo sự thiếu chuẩn bị của mình trong cuộc phỏng vấn.
"Pass off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động giả mạo hoặc lừa dối, như khi một người cố gắng thuyết phục người khác rằng một vật hay một thông tin nào đó là thật hoặc hợp pháp. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi. Ở một số vùng, "pass off" có thể được sử dụng để chỉ hành động chuyển nhượng một vật gì đó cho ai đó mà không rõ nguồn gốc.
Cụm từ "pass off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pass" kết hợp với "off", trong đó "pass" xuất phát từ tiếng Latinh "transire", có nghĩa là "đi qua". Ban đầu, "pass off" được hiểu là việc chuyển giao hoặc làm cho cái gì đó trở thành một cái gì khác. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ hành động gian lận hay ngụy trang, phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà sự vật được trình bày hoặc nhận thức trong xã hội hiện đại.
Cụm động từ "pass off" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về các tình huống giả mạo hoặc sự kiện không có thật. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lừa dối, như trong thương mại hoặc nghệ thuật, nơi mà một sản phẩm hoặc người nào đó bị trình bày sai. Vì vậy, nó mang ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi định dạng hoặc bản chất của một thứ để lừa dối người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp