Bản dịch của từ Pass over trong tiếng Việt
Pass over
Pass over (Verb)
Di chuyển hoặc tiếp tục, đặc biệt là không có tiến bộ hoặc thành công.
To move or proceed especially without progress or success.
Many social issues pass over without any attention from the government.
Nhiều vấn đề xã hội bị bỏ qua mà không được chính phủ chú ý.
The community did not pass over the recent funding cuts.
Cộng đồng không bỏ qua những cắt giảm ngân sách gần đây.
Why do some social problems pass over in discussions?
Tại sao một số vấn đề xã hội lại bị bỏ qua trong thảo luận?
Pass over (Phrase)
Many people pass over important social issues like poverty and inequality.
Nhiều người bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói và bất bình đẳng.
We cannot pass over the needs of the homeless in our city.
Chúng ta không thể bỏ qua nhu cầu của người vô gia cư trong thành phố.
Why do some politicians pass over social reforms in their speeches?
Tại sao một số chính trị gia lại bỏ qua cải cách xã hội trong bài phát biểu của họ?
"Pass over" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc không chú ý đến ai đó hoặc không chọn ai đó cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pass over" có cùng nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về các quy tắc xã hội trong việc chọn lựa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh sự quyết đoán hơn trong hành động.
Cụm từ "pass over" xuất phát từ động từ "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "trôi qua, đi qua". Từ "over" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ofer", ám chỉ sự vượt qua hoặc hơn một cái gì đó. Trong lịch sử, "pass over" được sử dụng để chỉ sự bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Hiện nay, cụm từ này thể hiện ý nghĩa bỏ qua một vấn đề hay một người trong bối cảnh lựa chọn hoặc đánh giá.
Cụm động từ "pass over" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả việc bỏ qua một điều gì đó hoặc một tình huống nào đó. Trong phần nói và viết, nó thường liên quan đến việc thảo luận về những quyết định hoặc lựa chọn khi không xem xét một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, "pass over" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về việc không công nhận ai đó trong một nhóm hoặc trong các cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp