Bản dịch của từ Passata trong tiếng Việt

Passata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passata (Noun)

pɑsˈɑtə
pɑsˈɑtə
01

Một loại bột nhão đặc làm từ cà chua đã sàng và được sử dụng đặc biệt trong nấu ăn ý.

A thick paste made from sieved tomatoes and used especially in italian cooking.

Ví dụ

Many chefs use passata for making traditional Italian pasta sauces.

Nhiều đầu bếp sử dụng passata để làm nước sốt pasta truyền thống của Ý.

Passata is not commonly found in American grocery stores.

Passata không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.

Is passata essential for making authentic lasagna in Italy?

Passata có cần thiết để làm lasagna chính thống ở Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passata

Không có idiom phù hợp