Bản dịch của từ Passed out trong tiếng Việt
Passed out

Passed out (Verb)
Trở nên bất tỉnh.
To become unconscious.
She passed out during the crowded concert last Saturday night.
Cô ấy đã ngất xỉu trong buổi hòa nhạc đông người tối thứ Bảy vừa qua.
He did not pass out after drinking three beers at the party.
Anh ấy không ngất xỉu sau khi uống ba chai bia tại bữa tiệc.
Did anyone pass out at the social event last week?
Có ai đã ngất xỉu tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Passed out (Phrase)
Để phân phối một cái gì đó, đặc biệt là cho một nhóm người.
To distribute something especially to a group of people.
The volunteers passed out food at the local shelter last Saturday.
Các tình nguyện viên đã phát đồ ăn tại nơi trú ẩn địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
They did not pass out flyers during the festival last year.
Họ đã không phát tờ rơi trong lễ hội năm ngoái.
Did the group pass out water bottles at the event yesterday?
Nhóm đã phát chai nước tại sự kiện hôm qua chưa?
Cụm từ "passed out" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, có nghĩa là ngất xỉu hoặc mất ý thức do ảnh hưởng của mệt mỏi, bệnh tật hoặc say rượu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "passed out" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "fainted" cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái tương tự.
Cụm từ "passed out" bắt nguồn từ động từ "pass" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", nghĩa là "di chuyển" hoặc "trôi qua". Sự kết hợp với "out" tạo thành nghĩa bóng chỉ trạng thái không còn tỉnh táo hoặc ý thức. Thuật ngữ này có lịch sử sử dụng từ thế kỷ 19, thường được dùng để mô tả tình trạng bất tỉnh do mệt mỏi, say rượu hoặc căng thẳng. Từ này phản ánh sự chuyển giao của ý thức từ trạng thái tỉnh táo sang vô thức.
Cụm từ "passed out" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng ngất xỉu hoặc ý thức bị mất do kiệt sức hoặc tác động của chất kích thích. Ngoài ra, "passed out" cũng thường gặp trong giao tiếp thông thường, khi đề cập đến các tình huống khẩn cấp hoặc tình trạng sức khỏe không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp