Bản dịch của từ Passer trong tiếng Việt

Passer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passer (Noun)

pˈæsɚ
pˈæsəɹ
01

(thể thao) người chuyền bóng, người chuyền bóng.

(sports) someone who passes, someone who makes a pass.

Ví dụ

The passer in the soccer game made an excellent assist.

Người chuyền bóng trong trận bóng đá đã thực hiện một pha kiến tạo xuất sắc.

The basketball team's passer is known for their accurate throws.

Người chuyền bóng của đội bóng rổ nổi tiếng với những cú ném chính xác.

She is a skilled passer in volleyball, always setting up her teammates.

Cô ấy là một người chuyền bóng điêu luyện trong môn bóng chuyền, luôn kiến tạo cho đồng đội của mình.

02

Một người truyền đạt điều gì đó; một nhà phân phối.

One who passes something along; a distributor.

Ví dụ

The passer of information in our group is Sarah.

Người chuyển thông tin trong nhóm của chúng tôi là Sarah.

As a passer of flyers, he covers the whole neighborhood.

Là người chuyển tờ rơi, anh ấy bao phủ toàn bộ khu vực lân cận.

The passer of invitations for the event is John.

Người chuyển lời mời tham gia sự kiện là John.

03

(cờ vua) một quân tốt đã qua.

(chess) a passed pawn.

Ví dụ

In the chess club, she advanced her passer to promote.

Trong câu lạc bộ cờ vua, cô thăng hạng người chuyền của mình.

He strategically moved his passer to gain an advantage in chess.

Anh ta di chuyển người chuyền của mình một cách chiến lược để giành được lợi thế trong cờ vua.

The passer became a powerful piece in the endgame of the chess match.

Người chuyền bóng trở thành một quân cờ mạnh mẽ trong ván cờ cuối cùng.

Dạng danh từ của Passer (Noun)

SingularPlural

Passer

Passers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passer

Không có idiom phù hợp