Bản dịch của từ Passer trong tiếng Việt
Passer

Passer (Noun)
The passer in the soccer game made an excellent assist.
Người chuyền bóng trong trận bóng đá đã thực hiện một pha kiến tạo xuất sắc.
The basketball team's passer is known for their accurate throws.
Người chuyền bóng của đội bóng rổ nổi tiếng với những cú ném chính xác.
She is a skilled passer in volleyball, always setting up her teammates.
Cô ấy là một người chuyền bóng điêu luyện trong môn bóng chuyền, luôn kiến tạo cho đồng đội của mình.
Một người truyền đạt điều gì đó; một nhà phân phối.
One who passes something along; a distributor.
The passer of information in our group is Sarah.
Người chuyển thông tin trong nhóm của chúng tôi là Sarah.
As a passer of flyers, he covers the whole neighborhood.
Là người chuyển tờ rơi, anh ấy bao phủ toàn bộ khu vực lân cận.
The passer of invitations for the event is John.
Người chuyển lời mời tham gia sự kiện là John.
(cờ vua) một quân tốt đã qua.
(chess) a passed pawn.
In the chess club, she advanced her passer to promote.
Trong câu lạc bộ cờ vua, cô thăng hạng người chuyền của mình.
He strategically moved his passer to gain an advantage in chess.
Anh ta di chuyển người chuyền của mình một cách chiến lược để giành được lợi thế trong cờ vua.
The passer became a powerful piece in the endgame of the chess match.
Người chuyền bóng trở thành một quân cờ mạnh mẽ trong ván cờ cuối cùng.
Dạng danh từ của Passer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passer | Passers |
Họ từ
Từ "passer" có thể được hiểu là một người hoặc vật di chuyển qua một vị trí hoặc thời điểm nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "passer" đề cập đến cầu thủ thực hiện các đường chuyền. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "passer" được dùng phổ biến trong các tình huống thể thao, trong khi ở Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "passer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", mang nghĩa là "trôi đi" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Latin, động từ này liên quan đến hành động di chuyển qua một không gian hoặc một rào cản. Theo thời gian, từ này đã biến đổi trong tiếng Anh để trở thành "pass", giữ nguyên ý nghĩa về sự dịch chuyển nhưng mở rộng sang các ngữ cảnh như truyền đạt thông tin, cho phép hoặc đạt được điều gì đó. Việc này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện các khái niệm phức tạp hơn.
Từ "passer" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể gặp trong ngữ cảnh bài kiểm tra nói và viết, chủ yếu khi thảo luận về di chuyển hoặc truyền đạt thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "passer" thường được sử dụng để chỉ người vượt qua hoặc chuyển tiếp thông tin, chẳng hạn trong thể thao (người chuyền bóng) hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thể hiện tính động trong hành động và có thể liên quan đến các tình huống xã hội hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp