Bản dịch của từ Passersby trong tiếng Việt

Passersby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passersby (Noun)

pˈæsɚzbi
pˈæsɚzbi
01

Dạng số nhiều của người qua đường: người đang đi ngang qua; một người đi bộ.

Plural form of passerby: a person who is walking by; a pedestrian.

Ví dụ

Passersby stopped to help the lost child on the street.

Người qua đường dừng lại để giúp đỡ đứa trẻ bị lạc trên đường.

The passersby witnessed the accident and called for help.

Người qua đường chứng kiến vụ tai nạn và kêu cứu.

The passersby hurriedly walked past the street performer.

Người qua đường vội vàng đi ngang qua người biểu diễn đường phố.

Dạng danh từ của Passersby (Noun)

SingularPlural

Passerby

Passersby

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passersby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passersby

Không có idiom phù hợp