Bản dịch của từ Passerby trong tiếng Việt
Passerby

Passerby (Noun)
The passerby glanced at the street performer before continuing on.
Người qua đường liếc nhìn người biểu diễn đường phố trước khi tiếp tục.
A passerby witnessed the accident and called for help immediately.
Một người qua đường chứng kiến vụ tai nạn và kêu cứu ngay lập tức.
Passerbys often stop to read the community bulletin board on weekends.
Người qua đường thường dừng lại để đọc bảng thông báo cộng đồng vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Passerby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passerby | Passersby |
Passerby (Adjective)
Đi qua một nơi.
Travelling past a place.
The passerby crowd observed the street performance with curiosity.
Đám đông người qua đường tò mò quan sát buổi biểu diễn đường phố.
The passerby tourists took photos of the historical landmarks.
Khách du lịch qua đường đã chụp ảnh các địa danh lịch sử.
The passerby commuters hurriedly made their way to the train station.
Những người qua đường vội vã tìm đường đến ga xe lửa.
Họ từ
Từ "passerby" là danh từ chỉ người đi qua một địa điểm nào đó mà không có ý định dừng lại. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "passerby" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "passerby" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn chương hoặc các tình huống mô tả. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ về trọng âm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "passerby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ sự kết hợp của "pass" (đi qua) và "by" (bên cạnh). "Pass" xuất phát từ gốc Latin "passare", có nghĩa là di chuyển hoặc đi qua. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh trạng thái của một người đi ngang qua một nơi nhất định mà không dừng lại. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên đặc điểm của sự di chuyển và khoảng cách, biểu thị một người qua đường trong bối cảnh xã hội.
Từ "passerby" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mô tả tình huống có liên quan đến con người trong môi trường công cộng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đi ngang qua một địa điểm cụ thể, thường trong các cuộc thảo luận về an ninh công cộng hoặc các sự kiện xã hội diễn ra ở không gian mở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp