Bản dịch của từ Passerby trong tiếng Việt

Passerby

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passerby (Noun)

pˈæsɚbi
pˈæsɚbi
01

Một người đang đi ngang qua một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who is walking past someone or something.

Ví dụ

The passerby glanced at the street performer before continuing on.

Người qua đường liếc nhìn người biểu diễn đường phố trước khi tiếp tục.

A passerby witnessed the accident and called for help immediately.

Một người qua đường chứng kiến vụ tai nạn và kêu cứu ngay lập tức.

Passerbys often stop to read the community bulletin board on weekends.

Người qua đường thường dừng lại để đọc bảng thông báo cộng đồng vào cuối tuần.

Dạng danh từ của Passerby (Noun)

SingularPlural

Passerby

Passersby

Passerby (Adjective)

pˈæsɚbi
pˈæsɚbi
01

Đi qua một nơi.

Travelling past a place.

Ví dụ

The passerby crowd observed the street performance with curiosity.

Đám đông người qua đường tò mò quan sát buổi biểu diễn đường phố.

The passerby tourists took photos of the historical landmarks.

Khách du lịch qua đường đã chụp ảnh các địa danh lịch sử.

The passerby commuters hurriedly made their way to the train station.

Những người qua đường vội vã tìm đường đến ga xe lửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passerby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passerby

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.