Bản dịch của từ Passing out trong tiếng Việt
Passing out

Passing out (Verb)
Mất ý thức.
To lose consciousness.
Many people were passing out at the crowded concert last Saturday.
Nhiều người đã ngất xỉu tại buổi hòa nhạc đông đúc thứ Bảy vừa qua.
She is not passing out despite the heat at the festival.
Cô ấy không ngất xỉu mặc dù trời nóng tại lễ hội.
Are students passing out during long lectures in university?
Có phải sinh viên ngất xỉu trong các bài giảng dài ở đại học không?
Passing out (Phrase)
Phân phối một cái gì đó, đặc biệt là giấy tờ hoặc thông tin.
The teacher is passing out flyers for the community event tomorrow.
Giáo viên đang phát tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai.
They are not passing out the survey forms yet.
Họ chưa phát các mẫu khảo sát.
Are you passing out the information about the local charity drive?
Bạn có phát thông tin về chiến dịch từ thiện địa phương không?
"Passing out" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ tình trạng ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời, thường do thiếu oxy hoặc áp lực tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "passing out" thường được sử dụng để chỉ việc ngất xỉu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nguyên nhân, chẳng hạn như say rượu. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều hàm chứa ý nghĩa tương tự. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn, như trong các hoạt động thể chất hoặc khi bị sốc cảm xúc.
Cụm từ "passing out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to pass" kết hợp với danh từ "out". Khi truy nguyên về gốc Latin, "pass" xuất phát từ từ Latin "passare" có nghĩa là "đi qua" hoặc "trải qua". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả trạng thái ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời. Ý nghĩa hiện tại thường ám chỉ đến việc một cá nhân dần dần mất nhận thức, phản ánh quá trình "trải qua" một tình huống căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Cụm từ "passing out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ tình trạng bất tỉnh đột ngột, thường liên quan đến sức khỏe hoặc stress. Nó cũng có thể mang nghĩa "tốt nghiệp" trong một số trường hợp, như khi nói về việc tốt nghiệp từ trường học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "passing out" cần được sử dụng cẩn thận để tránh nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp