Bản dịch của từ Passion fruit trong tiếng Việt

Passion fruit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passion fruit (Noun)

pˈæʃn fɹut
pˈæʃn fɹut
01

Một quả tròn hoặc hình bầu dục có vỏ dày và nhiều hạt.

A round or oval fruit with a thick skin and a lot of seeds.

Ví dụ

Passion fruit is a popular ingredient in many social events.

Quả chanh dây là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

Some people dislike the taste of passion fruit in social gatherings.

Một số người không thích hương vị của quả chanh dây trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think passion fruit juice would be a hit at parties?

Bạn có nghĩ rằng nước ép chanh dây sẽ là một cú hit tại các bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Passion fruit (Noun)

SingularPlural

Passion fruit

Passion fruits

Passion fruit (Adjective)

pˈæʃn fɹut
pˈæʃn fɹut
01

Có cảm xúc hoặc cảm xúc rất mạnh mẽ.

Having very strong feelings or emotions.

Ví dụ

Her passion fruit speech inspired the audience.

Bài phát biểu đầy cảm xúc của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.

He didn't appreciate her passion fruit attitude towards the issue.

Anh ấy không đánh giá cao thái độ đầy cảm xúc của cô ấy đối với vấn đề.

Was her passion fruit response appropriate for the situation?

Phản ứng đầy cảm xúc của cô ấy có phù hợp với tình huống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passion fruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passion fruit

Không có idiom phù hợp