Bản dịch của từ Passion fruit trong tiếng Việt
Passion fruit

Passion fruit (Noun)
Passion fruit is a popular ingredient in many social events.
Quả chanh dây là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.
Some people dislike the taste of passion fruit in social gatherings.
Một số người không thích hương vị của quả chanh dây trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think passion fruit juice would be a hit at parties?
Bạn có nghĩ rằng nước ép chanh dây sẽ là một cú hit tại các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Passion fruit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passion fruit | Passion fruits |
Passion fruit (Adjective)
Có cảm xúc hoặc cảm xúc rất mạnh mẽ.
Having very strong feelings or emotions.
Her passion fruit speech inspired the audience.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.
He didn't appreciate her passion fruit attitude towards the issue.
Anh ấy không đánh giá cao thái độ đầy cảm xúc của cô ấy đối với vấn đề.
Was her passion fruit response appropriate for the situation?
Phản ứng đầy cảm xúc của cô ấy có phù hợp với tình huống không?
Chanh dây (passion fruit) là một loại quả nhiệt đới thuộc chi Passiflora, có vỏ bên ngoài màu tím hoặc vàng và chứa nhiều hạt trong lớp thịt mềm, kiểu gelatin. Loại quả này không chỉ có hương vị chua ngọt hấp dẫn mà còn giàu vitamin C và chất chống oxy hóa. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ "passion fruit", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn cảnh giao tiếp, chanh dây thường được sử dụng trong chế biến đồ uống, món tráng miệng và salad.
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passio", có nghĩa là "sự chịu đựng" hoặc "đau đớn". Thuật ngữ này xuất phát từ việc thể hiện nỗi đau và sự hy sinh của Chúa Kitô trên thập giá, gắn liền với các biểu tượng tôn giáo của sự đam mê. Đến thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ niềm đam mê hay yêu thích mãnh liệt đối với một điều gì đó. Đặc biệt, "passion fruit" (trái lạc tiên) được đặt tên vì hình dáng và các biểu tượng rõ nét liên quan đến tín ngưỡng Kitô giáo, mặc dù ngày nay từ này chỉ đơn thuần ám chỉ loại trái cây nhiệt đới ngon miệng.
"Passion fruit" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp mô tả về trái cây hoặc ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dinh dưỡng, ẩm thực hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "passion fruit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, làm bánh, hoặc trong các bài viết liên quan đến sức khỏe, nơi nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng của trái cây này.