Bản dịch của từ Passphrase trong tiếng Việt

Passphrase

Noun [U/C]

Passphrase (Noun)

pˈæsfɹˌeɪs
pˈæsfɹˌeɪs
01

Một chuỗi các từ phải được sử dụng để có quyền truy cập vào hệ thống hoặc dịch vụ máy tính.

A string of words that must be used to gain access to a computer system or service.

Ví dụ

She forgot her social media passphrase and couldn't log in.

Cô ấy quên passphrase truy cập mạng xã hội và không thể đăng nhập.

Creating a strong passphrase is crucial for online security.

Tạo một passphrase mạnh là rất quan trọng cho an ninh trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passphrase

Không có idiom phù hợp