Bản dịch của từ Passphrase trong tiếng Việt
Passphrase

Passphrase (Noun)
She forgot her social media passphrase and couldn't log in.
Cô ấy quên passphrase truy cập mạng xã hội và không thể đăng nhập.
Creating a strong passphrase is crucial for online security.
Tạo một passphrase mạnh là rất quan trọng cho an ninh trực tuyến.
The company requires employees to update their passphrases regularly.
Công ty yêu cầu nhân viên cập nhật passphrase của họ thường xuyên.
"Passphrase" là một thuật ngữ chỉ một chuỗi ký tự dài hơn, thường được sử dụng nhằm tăng cường độ bảo mật trong việc xác thực. Khác với "password" (mật khẩu) ngắn, passphrase thường bao gồm nhiều từ được kết hợp lại tạo thành một câu hoặc cụm từ dễ nhớ nhưng khó đoán. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "passcode" (mã xác thực) có thể được sử dụng thay thế ở Mỹ, với phạm vi nghĩa hẹp hơn, thường chỉ sử dụng cho các mã số ngắn.
Từ "passphrase" có nguồn gốc từ hai thành phần: "pass" và "phrase". "Pass" xuất phát từ tiếng Latinh "passare", có nghĩa là "đi qua hay vượt qua", trong khi "phrase" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phrasis", có nghĩa là "cách diễn đạt" hoặc "câu nói". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực và truy cập thông tin, thể hiện khả năng "vượt qua" rào cản bảo mật thông qua ngôn ngữ.
Từ "passphrase" thường xuất hiện trong các khía cạnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến các bài nghe về công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về bảo mật. Ngoài ra, "passphrase" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến an toàn trực tuyến, chẳng hạn như khi tạo mật khẩu cho tài khoản cá nhân hoặc truy cập vào các hệ thống bảo mật.