Bản dịch của từ Passphrase trong tiếng Việt
Passphrase
Noun [U/C]
Passphrase (Noun)
pˈæsfɹˌeɪs
pˈæsfɹˌeɪs
Ví dụ
She forgot her social media passphrase and couldn't log in.
Cô ấy quên passphrase truy cập mạng xã hội và không thể đăng nhập.
Creating a strong passphrase is crucial for online security.
Tạo một passphrase mạnh là rất quan trọng cho an ninh trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Passphrase
Không có idiom phù hợp