Bản dịch của từ Pastiche trong tiếng Việt
Pastiche

Pastiche (Noun)
Her essay was a pastiche of Shakespearean sonnets and modern poetry.
Bài luận của cô ấy là một bức tranh học thuật kết hợp giữa những bài thơ Shakespeare và thơ hiện đại.
The student's writing lacked originality and was merely a pastiche.
Bài viết của học sinh thiếu tính sáng tạo và chỉ là một bức tranh học thuật.
Did the IELTS candidate's essay include elements of pastiche?
Bài luận của thí sinh IELTS có bao gồm yếu tố của bức tranh học thuật không?
Her painting was a pastiche of Picasso's style.
Bức tranh của cô ấy là một bản pastiche theo phong cách của Picasso.
Not all critics appreciate the pastiche in modern art.
Không phải tất cả các nhà phê bình đều đánh giá cao bản pastiche trong nghệ thuật hiện đại.
Pastiche (Verb)
She pastiches famous writers in her IELTS essays.
Cô ấy bắt chước các nhà văn nổi tiếng trong bài luận IELTS của mình.
He does not pastiche in his speaking practice sessions.
Anh ấy không bắt chước trong các buổi luyện nói của mình.
Do you think pastiching is helpful in IELTS writing tasks?
Bạn có nghĩ bắt chước có ích trong các bài viết IELTS không?
She often pastiches famous writers in her IELTS essays.
Cô ấy thường bắt chước các nhà văn nổi tiếng trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't believe pastiching others' work is ethical in IELTS.
Anh ấy không tin rằng bắt chước công việc của người khác là đạo đức trong IELTS.
Họ từ
Pastiche là một thuật ngữ văn học chỉ tác phẩm bắt chước hoặc kết hợp các phong cách và thể loại khác nhau từ nhiều tác giả hoặc thời kỳ khác nhau, nhằm tôn vinh hoặc thể hiện sự mỉa mai. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "pastiche", có chung nguồn gốc với tiếng Ý "pasticcio". Trong văn học, pastiche thường không mang tính châm biếm như parody mà chủ yếu là sự diễn giải hoặc tái tạo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách dùng.
Từ "pastiche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pastiche", xuất phát từ từ tiếng Ý "pasticcio", nghĩa là "món ăn hỗn hợp". Latin có từ "pastīcĭum", chỉ sự pha trộn. Ban đầu, từ này diễn tả một tác phẩm nghệ thuật kết hợp nhiều phong cách khác nhau, thường để tôn vinh hoặc châm biếm. Ngày nay, "pastiche" không chỉ áp dụng cho văn học mà còn trong nghệ thuật, biểu đạt sự nhại lại và kết hợp sáng tạo các yếu tố văn hóa khác nhau.
Từ "pastiche" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, vì nó liên quan đến việc tổng hợp các yếu tố từ các tác phẩm nghệ thuật khác nhau. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tác phẩm mà các nhà sáng tạo sử dụng để bắt chước phong cách hoặc thể loại của những tác giả khác. Ngoài ra, "pastiche" cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh, thể hiện sự tôn vinh hoặc châm biếm các phong cách đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp