Bản dịch của từ Patch up trong tiếng Việt

Patch up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patch up (Verb)

pˈætʃəp
pˈætʃəp
01

Sửa chữa hoặc làm lại toàn bộ.

To repair or make whole again.

Ví dụ

After the argument, they decided to patch up their friendship.

Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm lành mối quan hệ của họ.

The community came together to patch up the damaged school playground.

Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa sân chơi của trường bị hỏng.

Volunteers help patch up homes affected by the recent flood.

Tình nguyện viên giúp sửa chữa những ngôi nhà bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.

Patch up (Phrase)

pˈætʃəp
pˈætʃəp
01

Sửa chữa hoặc sửa chữa cái gì đó.

To mend or fix something.

Ví dụ

After their argument, they decided to patch up their friendship.

Sau cuộc cãi nhau, họ quyết định làm lành mối quan hệ của họ.

The community came together to patch up the damaged school playground.

Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa sân chơi của trường bị hỏng.

Volunteers regularly patch up old clothes to donate to those in need.

Tình nguyện viên thường xuyên vá lại quần áo cũ để quyên góp cho người có hoàn cảnh khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patch up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patch up

Không có idiom phù hợp