Bản dịch của từ Patch up trong tiếng Việt
Patch up

Patch up (Verb)
After the argument, they decided to patch up their friendship.
Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm lành mối quan hệ của họ.
The community came together to patch up the damaged school playground.
Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa sân chơi của trường bị hỏng.
Volunteers help patch up homes affected by the recent flood.
Tình nguyện viên giúp sửa chữa những ngôi nhà bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.
Patch up (Phrase)
After their argument, they decided to patch up their friendship.
Sau cuộc cãi nhau, họ quyết định làm lành mối quan hệ của họ.
The community came together to patch up the damaged school playground.
Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa sân chơi của trường bị hỏng.
Volunteers regularly patch up old clothes to donate to those in need.
Tình nguyện viên thường xuyên vá lại quần áo cũ để quyên góp cho người có hoàn cảnh khó khăn.
"Patch up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sửa chữa hoặc hàn gắn mối quan hệ, thường liên quan đến việc khôi phục sự hòa hợp sau xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách sử dụng ngữ cảnh. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa rộng hơn khi chỉ đến việc khắc phục tình huống bất ổn, ví dụ như sửa chữa đồ vật.
Cụm từ "patch up" có nguồn gốc từ động từ "patch" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ văn hóa Anh - Pháp. Từ "patch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" có nghĩa là "mảnh" hay "miếng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc sửa chữa các vật dụng bằng cách lắp vá. Qua thời gian, ý nghĩa của "patch up" đã phát triển để chỉ hành động hòa giải hoặc sửa chữa mối quan hệ, phản ánh tính chất tạm thời của sự vá víu, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Cụm từ "patch up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế sự xuất hiện của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "patch up" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc làm hòa trong các mối quan hệ cá nhân, hoặc đề cập đến việc khôi phục một vật gì đó. Có thể thấy cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp