Bản dịch của từ Patchwork trong tiếng Việt
Patchwork
Patchwork (Noun)
Her grandmother taught her how to create beautiful patchwork quilts.
Bà đã dạy cô ấy cách tạo ra những tấm chăn patchwork đẹp.
Patchwork is a popular traditional craft in many communities around the world.
Patchwork là một nghệ thuật truyền thống phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.
Do you think patchwork designs can represent the diversity of a society?
Bạn có nghĩ rằng các mẫu thiết kế patchwork có thể đại diện cho sự đa dạng của một xã hội không?
Họ từ
Từ "patchwork" chỉ những sản phẩm được tạo ra từ việc kết hợp nhiều mảnh vải khác nhau, thường có màu sắc và hoa văn đa dạng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "patchwork" không chỉ ám chỉ việc may vá, mà còn thể hiện tính sáng tạo và khả năng tái chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, "patchwork" có thể được dùng để chỉ cả kỹ thuật may lẫn các tác phẩm nghệ thuật phức hợp hơn trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường nhấn mạnh vào yếu tố thủ công hơn.
Từ "patchwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "patch" (miếng vá) và "work" (công việc). Từ "patch" xuất phát từ tiếng Latin "pactia", có nghĩa là "mảnh" hoặc "miếng" và liên quan đến quá trình kết hợp nhiều mảnh vải khác nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Lịch sử của patchwork gắn liền với truyền thống thêu và may vá các vật dụng từ những mảnh vụn, phản ánh sự sáng tạo trong việc sử dụng lại nguyên liệu. Hiện tại, từ này không chỉ ám chỉ các sản phẩm thủ công mà còn được sử dụng để chỉ sự kết hợp đa dạng, không đồng nhất trong một tổng thể lớn hơn.
Từ "patchwork" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, mặc dù có thể thấy trong các chủ đề về văn hóa hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "patchwork" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm may mặc làm từ nhiều mảnh vải khác nhau, hoặc để mô tả sự kết hợp không đồng nhất của các phần tử trong một hệ thống. Từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về chính sách xã hội hoặc các dự án phát triển, tượng trưng cho tính đa dạng và phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp