Bản dịch của từ Patchwork trong tiếng Việt

Patchwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patchwork (Noun)

pˈætʃwɝk
pˈætʃwɝɹk
01

Công việc may vá trong đó các mảnh vải nhỏ có kiểu dáng, màu sắc hoặc họa tiết khác nhau được khâu lại với nhau.

Needlework in which small pieces of cloth in different designs colours or textures are sewn together.

Ví dụ

Her grandmother taught her how to create beautiful patchwork quilts.

Bà đã dạy cô ấy cách tạo ra những tấm chăn patchwork đẹp.

Patchwork is a popular traditional craft in many communities around the world.

Patchwork là một nghệ thuật truyền thống phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.

Do you think patchwork designs can represent the diversity of a society?

Bạn có nghĩ rằng các mẫu thiết kế patchwork có thể đại diện cho sự đa dạng của một xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patchwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patchwork

Không có idiom phù hợp