Bản dịch của từ Paternalizing trong tiếng Việt
Paternalizing

Paternalizing (Adjective)
Đó là hành động theo kiểu gia trưởng; gia trưởng.
That acts in a paternalistic way paternalistic.
She received a paternalizing comment from her supervisor during the meeting.
Cô ấy nhận được một lời bình luận paternalizing từ giám đốc của mình trong cuộc họp.
It's not helpful when someone is paternalizing towards you in a professional setting.
Điều đó không hữu ích khi ai đó paternalizing với bạn trong một môi trường chuyên nghiệp.
Do you think paternalizing behavior should be addressed in workplace trainings?
Bạn có nghĩ rằng hành vi paternalizing nên được giải quyết trong quá trình đào tạo tại nơi làm việc không?
Paternalizing (Noun)
Hành động hoặc thực tế hành xử theo cách gia trưởng.
The action or fact of behaving in a paternalistic manner.
Some people believe that paternalizing is necessary for social harmony.
Một số người tin rằng sự bảo hộ cha đẻ là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Paternalizing can sometimes lead to resentment among those being treated as children.
Việc bảo hộ cha đẻ đôi khi có thể dẫn đến sự oán giận giữa những người được đối xử như trẻ con.
Is paternalizing an effective approach to building strong social relationships?
Việc bảo hộ cha đẻ có phải là một phương pháp hiệu quả để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Từ "paternalizing" xuất phát từ động từ "paternalize", có nghĩa là hành động đối xử hoặc hành động như một người cha nhằm bảo vệ nhưng có thể dẫn đến sự coi thường hoặc kiểm soát. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ phương thức giao tiếp hoặc hành động mà một cá nhân hoặc nhóm có ý thức hoặc vô thức làm giảm giá trị của người khác. Trong tiếng Anh, "paternalizing" được sử dụng không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "paternalizing" có nguồn gốc từ động từ "paternalize", xuất phát từ tiếng Latin "pater", nghĩa là "cha". Trong ngữ cảnh lịch sử, việc sử dụng từ này thường gắn liền với khái niệm về sự bảo bọc và quyền kiểm soát, thường mang tính chất gia trưởng. Ngày nay, "paternalizing" được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ mà một cá nhân hoặc nhóm thể hiện, bắt nguồn từ sự khinh miệt, trong đó một người được xem như cần được bảo vệ và hướng dẫn bởi người khác, thường là với sự thiếu tôn trọng đối với khả năng tự quyết của họ.
Từ "paternalizing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, tâm lý học và tư tưởng giới. Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ đối xử với người khác theo cách bảo thủ hoặc như một người cha, có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói đến việc thiếu tôn trọng sự độc lập của cá nhân.