Bản dịch của từ Pathing trong tiếng Việt
Pathing

Pathing (Noun)
Từ đồng nghĩa với tìm đường.
Synonym of pathfinding.
The community is focusing on pathing for better social interactions.
Cộng đồng đang tập trung vào việc tìm đường cho các tương tác xã hội.
They do not understand the importance of pathing in social events.
Họ không hiểu tầm quan trọng của việc tìm đường trong các sự kiện xã hội.
Is pathing essential for improving community relationships in urban areas?
Việc tìm đường có cần thiết để cải thiện mối quan hệ cộng đồng ở khu đô thị không?
Việc phân bổ hoặc lập kế hoạch của một con đường.
The allocation or planning of a path.
The community center is pathing new routes for local social events.
Trung tâm cộng đồng đang lập kế hoạch các tuyến đường cho sự kiện xã hội.
They are not pathing effective ways to connect with young people.
Họ không đang lập kế hoạch các cách hiệu quả để kết nối với giới trẻ.
Is the city pathing a new route for community engagement activities?
Thành phố có đang lập kế hoạch một tuyến đường mới cho các hoạt động cộng đồng không?
Pathing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của path.
Present participle and gerund of path.
Pathing through the city, I saw many social events happening.
Đi qua thành phố, tôi thấy nhiều sự kiện xã hội đang diễn ra.
She is not pathing to the community center today for the meeting.
Cô ấy không đi đến trung tâm cộng đồng hôm nay để tham gia cuộc họp.
Are they pathing to the festival in downtown this weekend?
Họ có đang đi đến lễ hội ở trung tâm thành phố cuối tuần này không?
Từ "pathing" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và trò chơi điện tử, chỉ quá trình xác định và điều hướng một lộ trình tối ưu từ điểm này đến điểm khác trong không gian ảo. Mặc dù từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. "Pathing" thường liên quan đến phát triển trí tuệ nhân tạo để các đối tượng hoặc nhân vật có thể di chuyển hiệu quả trong môi trường 3D.
Từ "pathing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "path", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "pathem", có nghĩa là lối đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pathing" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và phát triển game, để chỉ quá trình xác định và tạo ra các lộ trình hoặc cách di chuyển của đối tượng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự áp dụng khái niệm về lối đi trong môi trường ảo, kết nối với ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "pathing" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp trong các tài liệu học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "pathing" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi bàn về lập trình và phát triển trò chơi, nơi nó đề cập đến quy trình xác định và tối ưu hóa các lộ trình di chuyển của nhân vật hoặc đối tượng trong không gian ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



