Bản dịch của từ Pathing trong tiếng Việt
Pathing
Pathing (Noun)
Từ đồng nghĩa với tìm đường.
Synonym of pathfinding.
The community is focusing on pathing for better social interactions.
Cộng đồng đang tập trung vào việc tìm đường cho các tương tác xã hội.
They do not understand the importance of pathing in social events.
Họ không hiểu tầm quan trọng của việc tìm đường trong các sự kiện xã hội.
Is pathing essential for improving community relationships in urban areas?
Việc tìm đường có cần thiết để cải thiện mối quan hệ cộng đồng ở khu đô thị không?
Việc phân bổ hoặc lập kế hoạch của một con đường.
The allocation or planning of a path.
The community center is pathing new routes for local social events.
Trung tâm cộng đồng đang lập kế hoạch các tuyến đường cho sự kiện xã hội.
They are not pathing effective ways to connect with young people.
Họ không đang lập kế hoạch các cách hiệu quả để kết nối với giới trẻ.
Is the city pathing a new route for community engagement activities?
Thành phố có đang lập kế hoạch một tuyến đường mới cho các hoạt động cộng đồng không?
Pathing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của path.
Present participle and gerund of path.
Pathing through the city, I saw many social events happening.
Đi qua thành phố, tôi thấy nhiều sự kiện xã hội đang diễn ra.
She is not pathing to the community center today for the meeting.
Cô ấy không đi đến trung tâm cộng đồng hôm nay để tham gia cuộc họp.
Are they pathing to the festival in downtown this weekend?
Họ có đang đi đến lễ hội ở trung tâm thành phố cuối tuần này không?