Bản dịch của từ Patriarchal trong tiếng Việt

Patriarchal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patriarchal (Adjective)

pˌeitɹiˈɑɹkl̩
pˌeitɹiˈɑɹkl̩
01

Liên quan đến một tộc trưởng.

Relating to a patriarch.

Ví dụ

The patriarchal society favored male inheritance rights.

Xã hội theo mô hình gia truyền ưa chuộng quyền thừa kế nam.

She challenged the patriarchal norms in her community.

Cô ấy thách thức các quy chuẩn gia truyền trong cộng đồng của mình.

The patriarchal system limited women's opportunities in that era.

Hệ thống gia truyền hạn chế cơ hội của phụ nữ trong thời đó.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống xã hội hoặc chính phủ do nam giới kiểm soát.

Relating to or denoting a system of society or government controlled by men.

Ví dụ

The patriarchal society favored male inheritance over female rights.

Xã hội matriarchal ưa chuộng quyền thừa kế của nam hơn quyền của nữ.

In patriarchal cultures, leadership roles are often held by men.

Trong các văn hóa patriarchal, vai trò lãnh đạo thường do nam giới nắm giữ.

The patriarchal system limited opportunities for women in decision-making positions.

Hệ thống patriarchal hạn chế cơ hội cho phụ nữ ở vị trí ra quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patriarchal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Women, on the other hand, are naturally less competitive than men due to the society in former times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In conclusion, I firmly believe that men are naturally more competitive than women due to evolutionary pressures and the social order [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Patriarchal

Không có idiom phù hợp