Bản dịch của từ Patriarchal trong tiếng Việt
Patriarchal

Patriarchal (Adjective)
Liên quan đến một tộc trưởng.
Relating to a patriarch.
The patriarchal society favored male inheritance rights.
Xã hội theo mô hình gia truyền ưa chuộng quyền thừa kế nam.
She challenged the patriarchal norms in her community.
Cô ấy thách thức các quy chuẩn gia truyền trong cộng đồng của mình.
The patriarchal system limited women's opportunities in that era.
Hệ thống gia truyền hạn chế cơ hội của phụ nữ trong thời đó.
The patriarchal society favored male inheritance over female rights.
Xã hội matriarchal ưa chuộng quyền thừa kế của nam hơn quyền của nữ.
In patriarchal cultures, leadership roles are often held by men.
Trong các văn hóa patriarchal, vai trò lãnh đạo thường do nam giới nắm giữ.
The patriarchal system limited opportunities for women in decision-making positions.
Hệ thống patriarchal hạn chế cơ hội cho phụ nữ ở vị trí ra quyết định.
Họ từ
Từ "patriarchal" mô tả hệ thống xã hội nơi nam giới giữ vai trò lãnh đạo, kiểm soát gia đình và các tổ chức xã hội. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử. Ở các xã hội phương Tây, "patriarchal" có thể được dùng để chỉ sự chênh lệch giới tính trong quyền lực kinh tế và chính trị, trong khi ở những nơi khác, nó có thể nhấn mạnh vai trò truyền thống của người đàn ông trong gia đình.
Từ "patriarchal" xuất phát từ tiếng Latin "patriarchalis", có nguồn gốc từ "patriarcha", nghĩa là "người đứng đầu gia đình", được cấu thành từ "pater" (cha) và "archos" (người cai trị). Trong lịch sử, cấu trúc gia đình có tính chất cha truyền con nối đã xác định vai trò nam giới là người lãnh đạo trong xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các hệ thống xã hội nơi quyền lực và quyền lợi chủ yếu tập trung vào nam giới, phản ánh sự duy trì các giá trị văn hóa truyền thống.
Từ "patriarchal" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề xã hội, văn hóa và giới tính. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và phân tích văn hóa để mô tả các hệ thống xã hội mà nam giới nắm giữ quyền lực chủ yếu. Từ "patriarchal" mang tính chất phê phán, thường được nhắc đến trong các cuộc tranh luận về bình đẳng giới và vai trò của nam giới trong gia đình và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

