Bản dịch của từ Patriate trong tiếng Việt
Patriate
Verb
Patriate (Verb)
pˈeɪtɹiˌeɪt
pˈeɪtɹiˌeɪt
01
Chuyển quyền kiểm soát (hiến pháp) từ nước mẹ sang nước phụ thuộc trước đây.
Transfer control over (a constitution) from a mother country to its former dependency.
Ví dụ
The country decided to patriate its constitution to gain independence.
Quốc gia quyết định chuyển quyền lực về hiến pháp của mình để giành độc lập.
After patriating the constitution, the nation celebrated its sovereignty.
Sau khi chuyển quyền về hiến pháp, quốc gia đã tổ chức lễ kỷ niệm chủ quyền của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patriate
Không có idiom phù hợp