Bản dịch của từ Patriot trong tiếng Việt
Patriot

Patriot (Noun)
Một người ủng hộ mạnh mẽ đất nước của mình và sẵn sàng bảo vệ đất nước trước kẻ thù hoặc những kẻ gièm pha.
A person who vigorously supports their country and is prepared to defend it against enemies or detractors.
The patriot organized a charity event to support veterans.
Người yêu nước tổ chức sự kiện từ thiện để ủng hộ cựu chiến binh.
The community praised the patriot for his dedication to the nation.
Cộng đồng khen ngợi người yêu nước vì sự tận tụy với quốc gia.
The patriot's speech inspired many to take action for their country.
Bài phát biểu của người yêu nước đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động vì quê hương.
The patriot intercepted the incoming missile with precision.
Người yêu nước đã chặn đứng tên lửa đang tới với độ chính xác.
The country invested in patriots to enhance its defense capabilities.
Quốc gia đầu tư vào những người yêu nước để nâng cao khả năng phòng thủ của mình.
The patriot system detected and neutralized the threat swiftly.
Hệ thống người yêu nước phát hiện và tiêu diệt mối đe dọa một cách nhanh chóng.
Dạng danh từ của Patriot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patriot | Patriots |
Họ từ
Từ "patriot" (người yêu nước) được sử dụng để chỉ một cá nhân có lòng yêu nước và sẵn sàng bảo vệ, phục vụ cho tổ quốc của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng từ "patriot" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong vài ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Các phiên bản sử dụng từ này thường mang theo những tình cảm tích cực liên quan đến lòng trung thành và trách nhiệm xã hội.
Từ "patriot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patriota", có nghĩa là "người từ quốc gia" hay "người yêu nước", bắt nguồn từ "pater" có nghĩa là "cha". Hình thức này phản ánh ý tưởng về lòng trung thành và sự kết nối cá nhân với quê hương hoặc lãnh thổ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người dám hy sinh vì đất nước, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại thể hiện tình yêu và lòng tự hào về tổ quốc.
Từ "patriot" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày và các chủ đề học thuật phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến lòng yêu nước, chính trị, và lịch sử. Sự hiện diện của nó có thể thấy trong các bối cảnh như các cuộc vận động chính trị, các tác phẩm văn học, và trong các cuộc tranh luận xã hội về danh tính quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



