Bản dịch của từ Patrix trong tiếng Việt
Patrix
Noun [U/C]
Patrix (Noun)
pˈeitɹɪks
pˈeitɹɪks
Ví dụ
The artist created a patrix to make unique pottery designs.
Nghệ sĩ đã tạo một patrix để tạo ra các mẫu gốm độc đáo.
The pottery workshop used a patrix for mass production.
Xưởng gốm đã sử dụng một patrix để sản xuất hàng loạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patrix
Không có idiom phù hợp