Bản dịch của từ Patsy trong tiếng Việt
Patsy

Patsy (Noun)
In the scam, she was the patsy who lost all her savings.
Trong vụ lừa đảo, cô ấy là nạn nhân dễ bị lừa.
He felt like a patsy when he was blamed for the mistake.
Anh ấy cảm thấy như một nạn nhân dễ bị đổ lỗi khi bị trách.
The innocent man was made a patsy in the corporate scandal.
Người đàn ông vô tội đã trở thành nạn nhân dễ bị lừa trong vụ bê bối doanh nghiệp.
Dạng danh từ của Patsy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patsy | Patsies |
Họ từ
Từ "patsy" được sử dụng để chỉ một người dễ bị lừa dối hoặc trở thành nạn nhân trong một trò lừa bịp. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối hoặc naivety của đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "patsy" có cùng nghĩa, nhưng nó cũng có thể chỉ người bị quy trách nhiệm cho một hành động không công bằng. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các tình huống trong trò chơi bài.
Từ "patsy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" có nghĩa là "hòa bình", nhưng việc sử dụng ban đầu của nó lại bắt nguồn từ tiếng Anh trong những năm đầu thế kỷ 20, để chỉ người bị lợi dụng hoặc chịu thiệt thòi trong một tình huống nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện sự khinh miệt, nhấn mạnh sự ngây thơ hoặc dễ dãi của một cá nhân. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và lịch sử biến đổi ngữ nghĩa đã hình thành nên cách hiểu hiện tại về "patsy" như một kẻ chịu thiệt trong các tình huống gây gổ hoặc lừa dối.
Từ "patsy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì đây là từ mang nghĩa dân dã, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống đời sống, "patsy" thường chỉ người dễ bị lợi dụng hoặc trở thành mục tiêu của trò đùa, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc lừa đảo. Từ này có thể thấy trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong thể loại phim tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp