Bản dịch của từ Pattered trong tiếng Việt

Pattered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pattered (Verb)

pˈætɚd
pˈætɚd
01

Đi bộ với bước chân nhẹ nhàng; tạo ra âm thanh gõ nhẹ, bị bóp nghẹt.

Walk with light footsteps make a soft muffled tapping sound.

Ví dụ

She pattered softly down the hall to avoid waking anyone.

Cô ấy đi nhẹ nhàng xuống hành lang để không đánh thức ai.

They did not patter around during the meeting; it was very serious.

Họ không đi nhẹ nhàng trong cuộc họp; nó rất nghiêm túc.

Did the children patter outside to play in the garden?

Có phải bọn trẻ đi nhẹ ra ngoài chơi trong vườn không?

Dạng động từ của Pattered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pattering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pattered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pattered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.