Bản dịch của từ Pattered trong tiếng Việt
Pattered

Pattered (Verb)
She pattered softly down the hall to avoid waking anyone.
Cô ấy đi nhẹ nhàng xuống hành lang để không đánh thức ai.
They did not patter around during the meeting; it was very serious.
Họ không đi nhẹ nhàng trong cuộc họp; nó rất nghiêm túc.
Did the children patter outside to play in the garden?
Có phải bọn trẻ đi nhẹ ra ngoài chơi trong vườn không?
Dạng động từ của Pattered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pattering |
Họ từ
Từ "pattered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "patter", có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường là do các bước đi hay va chạm nhẹ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pattered" có thể thường được dùng để miêu tả âm thanh của mưa rơi hay bước chân nhỏ trong văn học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hoặc ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "pattered" có nguồn gốc từ động từ "patter", xuất phát từ tiếng Anh cổ "patten" có nghĩa là "đánh nhẹ" hoặc "gõ nhẹ". Cụm từ này có liên quan đến âm thanh của bước chân nhẹ nhàng hoặc tiếng rơi của nước. Các hình thức "patter" hiện đại thường miêu tả hành động tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, nhịp nhàng, như tiếng mưa rơi hoặc tiếng bước chân trên bề mặt mềm. Sự kết hợp này làm nổi bật đặc điểm âm thanh và cảm xúc nhẹ nhàng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "pattered" là dạng quá khứ của động từ "patter", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh nhẹ, nhanh và liên tục, thường là của nước mưa hoặc bước chân. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các tình huống mô tả thiên nhiên hoặc hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và mô tả bối cảnh âm thanh, tạo cảm giác sống động cho người đọc.