Bản dịch của từ Pay schedule trong tiếng Việt
Pay schedule
Noun [U/C]

Pay schedule (Noun)
pˈeɪ skˈɛdʒʊl
pˈeɪ skˈɛdʒʊl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lịch trình chỉ ra tần suất bồi thường cho nhân viên hoặc nhà thầu.
A schedule indicating the frequency of compensation to employees or contractors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay schedule
Không có idiom phù hợp