Bản dịch của từ Pay schedule trong tiếng Việt

Pay schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay schedule (Noun)

pˈeɪ skˈɛdʒʊl
pˈeɪ skˈɛdʒʊl
01

Một kế hoạch quy định thời gian thanh toán.

A plan that outlines when payments will be made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu chỉ rõ thời gian thanh toán và số tiền phải trả.

A document that specifies payment timelines and amounts due.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lịch trình chỉ ra tần suất bồi thường cho nhân viên hoặc nhà thầu.

A schedule indicating the frequency of compensation to employees or contractors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pay schedule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay schedule

Không có idiom phù hợp