Bản dịch của từ Pay schedule trong tiếng Việt
Pay schedule

Pay schedule (Noun)
The pay schedule for social workers is released every January.
Lịch thanh toán cho nhân viên xã hội được công bố vào tháng Giêng.
The pay schedule does not include bonuses for community service.
Lịch thanh toán không bao gồm tiền thưởng cho dịch vụ cộng đồng.
Is the pay schedule available for public service employees?
Lịch thanh toán có sẵn cho nhân viên phục vụ công cộng không?
The pay schedule outlines payments for social services in our community.
Lịch thanh toán nêu rõ các khoản thanh toán cho dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
The city did not provide a clear pay schedule for welfare programs.
Thành phố không cung cấp lịch thanh toán rõ ràng cho các chương trình phúc lợi.
Is the pay schedule available for the new social assistance program?
Lịch thanh toán có sẵn cho chương trình hỗ trợ xã hội mới không?
Một lịch trình chỉ ra tần suất bồi thường cho nhân viên hoặc nhà thầu.
A schedule indicating the frequency of compensation to employees or contractors.
The pay schedule for teachers is set every two weeks.
Lịch trả lương cho giáo viên được thiết lập hai tuần một lần.
The company does not follow a strict pay schedule.
Công ty không tuân theo một lịch trả lương nghiêm ngặt.
Is the pay schedule available for all employees?
Lịch trả lương có sẵn cho tất cả nhân viên không?