Bản dịch của từ Payment plan trong tiếng Việt
Payment plan

Payment plan (Idiom)
She struggled to stick to her payment plan.
Cô ấy gặp khó khăn khi tuân thủ kế hoạch thanh toán của mình.
Not having a payment plan can lead to financial stress.
Không có kế hoạch thanh toán có thể dẫn đến căng thẳng tài chính.
Is it important to follow a payment plan for budgeting?
Có quan trọng không khi tuân thủ kế hoạch thanh toán để lập ngân sách?
Having a payment plan can help you budget your expenses better.
Có một kế hoạch thanh toán có thể giúp bạn quản lý chi phí tốt hơn.
Not having a payment plan may lead to financial difficulties.
Không có kế hoạch thanh toán có thể dẫn đến khó khăn tài chính.
Is a payment plan necessary for managing personal finances effectively?
Một kế hoạch thanh toán cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?
Một sự sắp xếp cụ thể để thực hiện thanh toán theo thời gian.
A specific arrangement for making payments over time.
She agreed to a payment plan for her student loans.
Cô ấy đồng ý với kế hoạch thanh toán cho khoản vay sinh viên của mình.
He did not have a payment plan for his credit card debt.
Anh ấy không có kế hoạch thanh toán cho nợ thẻ tín dụng của mình.
Did they discuss a payment plan for the community center renovation?
Họ đã thảo luận về kế hoạch thanh toán cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng chưa?
Kế hoạch thanh toán (payment plan) là một thỏa thuận tài chính giữa người vay và tổ chức cho vay, cho phép người vay trả nợ hoặc chi phí trong một khoảng thời gian nhất định thông qua các khoản thanh toán định kỳ. Thuật ngữ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "instalment plan" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng trong thực tế.
Cụm từ "payment plan" được hình thành từ hai thành phần: "payment" và "plan". "Payment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāgāmentum", có nghĩa là sự thanh toán, xuất phát từ động từ "pāgāre" (trả tiền). "Plan" đến từ tiếng Latin "planum", nghĩa là mặt phẳng hoặc kế hoạch. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà các khoản thanh toán được sắp xếp một cách có hệ thống để thực hiện theo thời gian, phục vụ cho nhu cầu tài chính trong hiện đại.
Cụm từ "payment plan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading do liên quan đến các bối cảnh tài chính và hợp đồng. Trong các tình huống thông thường, "payment plan" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, thời gian trả nợ hoặc trong các dịch vụ thương mại cho phép trả chậm. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh việc quản lý chi tiêu và hình thức thanh toán linh hoạt trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp