Bản dịch của từ Paywall trong tiếng Việt
Paywall

Paywall (Noun)
Many news websites use a paywall to limit free access to articles.
Nhiều trang web tin tức sử dụng paywall để giới hạn quyền truy cập miễn phí.
Not all social media platforms have a paywall for their content.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều có paywall cho nội dung.
Does the paywall affect users' willingness to subscribe to news sites?
Paywall có ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của người dùng để đăng ký các trang tin tức không?
Thuật ngữ "paywall" đề cập đến một phương pháp giới hạn quyền truy cập vào nội dung trực tuyến, yêu cầu người dùng trả phí để xem. Phiên bản này phổ biến trong các trang web tin tức và xuất bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh nói hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực truyền thông và xuất bản trực tuyến.
Từ "paywall" xuất phát từ hai thành phần: "pay" (trả tiền) và "wall" (bức tường). "Pay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pagare", nghĩa là "trả", trong khi "wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallum", có nghĩa là "bức tường". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số, ám chỉ một rào cản tài chính ngăn người dùng truy cập nội dung. Sự phát triển của paywall phản ánh xu hướng thương mại trong lĩnh vực nội dung trực tuyến, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất và tiêu thụ tin tức.
Từ "paywall" đề cập đến hệ thống giới hạn truy cập nội dung trực tuyến unless người dùng thanh toán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn về công nghệ thông tin và truyền thông. Ngoài ra, "paywall" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mô hình doanh thu của các nền tảng báo chí, xuất bản điện tử và các dịch vụ trực tuyến khác.