Bản dịch của từ Subscribe trong tiếng Việt

Subscribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribe (Verb)

səbskɹˈɑɪb
səbskɹˈɑɪb
01

Bày tỏ hoặc cảm thấy đồng ý với (một ý tưởng hoặc đề xuất)

Express or feel agreement with (an idea or proposal)

Ví dụ

Many people subscribe to the idea of social media detox.

Nhiều người đăng ký ý tưởng về việc tránh xa mạng xã hội.

She subscribes to the belief that social connections are crucial.

Cô ấy ủng hộ niềm tin rằng mối quan hệ xã hội quan trọng.

A large number of users subscribe to online community forums.

Một số lượng lớn người dùng đăng ký tham gia diễn đàn cộng đồng trực tuyến.

02

Ký (di chúc, hợp đồng hoặc tài liệu khác)

Sign (a will, contract, or other document)

Ví dụ

She subscribed to the social media platform for daily updates.

Cô ấy đã đăng ký vào nền tảng truyền thông xã hội để cập nhật hàng ngày.

Many people subscribe to online newsletters for the latest news.

Nhiều người đăng ký nhận bản tin trực tuyến để biết tin tức mới nhất.

To support the cause, he decided to subscribe to the charity.

Để ủng hộ nguyên nhân, anh ấy quyết định đăng ký cho tổ chức từ thiện.

03

Sắp xếp để nhận thứ gì đó, thường là một ấn phẩm, thường xuyên bằng cách trả tiền trước.

Arrange to receive something, typically a publication, regularly by paying in advance.

Ví dụ

She subscribes to three fashion magazines monthly.

Cô ấy đăng ký ba tạp chí thời trang hàng tháng.

They subscribe to a popular YouTuber's channel for updates.

Họ đăng ký kênh của một YouTuber nổi tiếng để cập nhật.

Many people subscribe to online newsletters for news updates.

Nhiều người đăng ký nhận bản tin trực tuyến để cập nhật tin tức.

Dạng động từ của Subscribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subscribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to premium users while non- are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Subscribe

Không có idiom phù hợp