Bản dịch của từ Subscribe trong tiếng Việt
Subscribe
Subscribe (Verb)
Many people subscribe to the idea of social media detox.
Nhiều người đăng ký ý tưởng về việc tránh xa mạng xã hội.
She subscribes to the belief that social connections are crucial.
Cô ấy ủng hộ niềm tin rằng mối quan hệ xã hội quan trọng.
A large number of users subscribe to online community forums.
Một số lượng lớn người dùng đăng ký tham gia diễn đàn cộng đồng trực tuyến.
She subscribed to the social media platform for daily updates.
Cô ấy đã đăng ký vào nền tảng truyền thông xã hội để cập nhật hàng ngày.
Many people subscribe to online newsletters for the latest news.
Nhiều người đăng ký nhận bản tin trực tuyến để biết tin tức mới nhất.
To support the cause, he decided to subscribe to the charity.
Để ủng hộ nguyên nhân, anh ấy quyết định đăng ký cho tổ chức từ thiện.
She subscribes to three fashion magazines monthly.
Cô ấy đăng ký ba tạp chí thời trang hàng tháng.
They subscribe to a popular YouTuber's channel for updates.
Họ đăng ký kênh của một YouTuber nổi tiếng để cập nhật.
Many people subscribe to online newsletters for news updates.
Nhiều người đăng ký nhận bản tin trực tuyến để cập nhật tin tức.
Dạng động từ của Subscribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subscribing |
Họ từ
Từ "subscribe" trong tiếng Anh có nghĩa là đăng ký hoặc theo dõi một dịch vụ, tạp chí hoặc kênh truyền thông nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm chữ "r" ít hơn. Trong cả hai phiên bản, "subscribe" thường gắn liền với các nền tảng kỹ thuật số trong bối cảnh hiện đại.
Từ "subscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subscribere", gồm hai phần: "sub-" nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Nguyên nghĩa là "viết ở dưới", chỉ hành động ký tên dưới một văn bản. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc đăng ký hoặc tham gia vào một dịch vụ hoặc nội dung nào đó, phản ánh sự cam kết và đồng thuận với những gì đã được thỏa thuận trong văn bản đó.
Từ "subscribe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Đọc và Nghe, nơi nó thường liên quan đến việc đăng ký nhận thông tin từ các nguồn trực tuyến hoặc dịch vụ truyền thông. Ở phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về việc tham gia vào các dịch vụ hoặc cộng đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "subscribe" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến đăng ký nhận bản tin, podcast, hoặc dịch vụ trực tuyến như YouTube.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp