Bản dịch của từ Peaching trong tiếng Việt
Peaching

Peaching (Verb)
She enjoys peaching her friends about her new job.
Cô ấy thích thông báo cho bạn bè về công việc mới của mình.
He doesn't like peaching personal matters to strangers.
Anh ấy không thích chia sẻ vấn đề cá nhân cho người lạ.
Are you comfortable peaching your dreams to the public?
Bạn có thoải mái chia sẻ ước mơ của mình với công chúng không?
Họ từ
Từ "peaching" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "peaching" có thể được hiểu là một dạng của "to peach", nghĩa là báo cáo hoặc tố giác ai đó, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa Mỹ. Thuật ngữ này có thể mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc phản bội hoặc không trung thực giữa bạn bè. Việc sử dụng "peaching" chủ yếu thấy ở tiếng Anh Mỹ mà ít được biết đến trong tiếng Anh Anh.
Từ "peaching" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to peach", có nguồn gốc từ từ "peach" (đào) kết hợp với tiền tố -ing. Cụm từ này liên quan đến việc tố cáo hoặc thông báo về hành vi sai trái của người khác, bắt nguồn từ ngữ cảnh trong thiên nhiên, trong đó trái đào thường được coi là một biểu tượng cho sự ngọt ngào nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự phản bội. Ý nghĩa hiện tại của "peaching" phản ánh tính chất của hành vi thông báo, thường gây tranh cãi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "peaching" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra, do tính chất ngữ nghĩa chuyên biệt của nó liên quan đến hành động thông báo hoặc tố cáo một cách không chính thức. Ngoài ra, trong các tình huống thường gặp, "peaching" có thể được sử dụng để mô tả hành động mách lẻo trong các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên.