Bản dịch của từ Pecan trong tiếng Việt
Pecan

Pecan (Noun)
I enjoy eating pecans during social gatherings with friends.
Tôi thích ăn hạt pecan trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Many people do not like pecans in their desserts.
Nhiều người không thích hạt pecan trong các món tráng miệng.
Do you prefer pecans or walnuts in your salads?
Bạn thích hạt pecan hay hạt óc chó trong món salad?
Họ từ
Pecan là một loại hạt có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, thuộc họ Anacardiaceae. Chúng có hình dạng dài, nhẵn bóng và có vị ngọt nhẹ, thường được dùng trong chế biến thực phẩm như bánh pecan hoặc món tráng miệng. Từ "pecan" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng phát âm có thể khác nhau, với âm cuối thường kéo dài hơn trong tiếng Anh Mỹ. Đây là một thành phần dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều chất béo không bão hòa và vitamin.
Từ "pecan" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ tộc bản địa Bắc Mỹ, trong đó "pakan" chỉ một loại hạt. Sau này, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18, khi người châu Âu khám phá và định cư tại Mỹ. Cây hồ đào pecan (Carya illinoinensis) trở thành biểu tượng của ẩm thực miền Nam nước Mỹ. Ngày nay, "pecan" không chỉ chỉ loại hạt mà còn ám chỉ các món ăn, đồ ngọt đặc trưng từ nguyên liệu này.
Từ "pecan" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, như trong các bài luận về thói quen ăn uống hoặc công thức nấu ăn. Thêm vào đó, "pecan" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về cây trồng và nông nghiệp, đặc biệt ở những khu vực sản xuất hạt này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp