Bản dịch của từ Pecan trong tiếng Việt

Pecan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pecan (Noun)

pəkˈɑn
pɪkˈɑn
01

Một loại hạt mịn màu nâu hồng với nhân ăn được tương tự như quả óc chó.

A smooth pinkishbrown nut with an edible kernel similar to a walnut.

Ví dụ

I enjoy eating pecans during social gatherings with friends.

Tôi thích ăn hạt pecan trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Many people do not like pecans in their desserts.

Nhiều người không thích hạt pecan trong các món tráng miệng.

Do you prefer pecans or walnuts in your salads?

Bạn thích hạt pecan hay hạt óc chó trong món salad?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pecan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pecan

Không có idiom phù hợp