Bản dịch của từ Walnut trong tiếng Việt
Walnut
Walnut (Noun)
Cây cao cho quả óc chó, có lá kép và gỗ trang trí có giá trị, được sử dụng chủ yếu để làm tủ và báng súng.
The tall tree which produces walnuts, with compound leaves and valuable ornamental timber that is used chiefly in cabinetmaking and gun stocks.
The walnut tree in the park provides shade for picnics.
Cây hồ đào trong công viên tạo bóng cho dã ngoại.
She collected walnuts to make a delicious cake for the party.
Cô ấy thu thập hạt óc chó để làm bánh ngon cho bữa tiệc.
She baked a walnut cake for the social event.
Cô ấy nướng một cái bánh hạt dẻ cho sự kiện xã hội.
The walnut tree in the park provided shade for picnickers.
Cây hồ đào trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp