Bản dịch của từ Walnut trong tiếng Việt

Walnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walnut(Noun)

wˈɒlnʌt
ˈwɔɫˌnət
01

Gỗ từ cây óc chó được đánh giá cao về vẻ đẹp và khả năng chế biến.

Wood obtained from the walnut tree highly valued for its beauty and workability

Ví dụ
02

Cây tạo ra quả óc chó thường thuộc chi Juglans.

The tree that produces walnuts typically belonging to the genus Juglans

Ví dụ
03

Hạt ăn được của cây óc chó là một loại hạt có vỏ cứng.

The edible seed of the walnut tree a hardshelled nut

Ví dụ