Bản dịch của từ Walnut trong tiếng Việt
Walnut

Walnut (Noun)
Cây cao cho quả óc chó, có lá kép và gỗ trang trí có giá trị, được sử dụng chủ yếu để làm tủ và báng súng.
The tall tree which produces walnuts, with compound leaves and valuable ornamental timber that is used chiefly in cabinetmaking and gun stocks.
The walnut tree in the park provides shade for picnics.
Cây hồ đào trong công viên tạo bóng cho dã ngoại.
She collected walnuts to make a delicious cake for the party.
Cô ấy thu thập hạt óc chó để làm bánh ngon cho bữa tiệc.
Walnut wood is known for its durability and elegant appearance.
Gỗ óc chó nổi tiếng với độ bền và vẻ đẹp thanh lịch.
She baked a walnut cake for the social event.
Cô ấy nướng một cái bánh hạt dẻ cho sự kiện xã hội.
The walnut tree in the park provided shade for picnickers.
Cây hồ đào trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.
The social gathering featured walnut ice cream as a dessert.
Buổi tụ tập xã hội có kem hạt dẻ làm món tráng miệng.
Dạng danh từ của Walnut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walnut | Walnuts |
Họ từ
Quả óc chó (walnut) là một loại hạt được thu hoạch từ cây óc chó, thuộc chi Juglans. Quả óc chó có vỏ cứng và phần nhân bên trong có màu nâu nhạt, giàu chất dinh dưỡng như omega-3, protein, và vitamin E. Ở Mỹ và Anh, thuật ngữ "walnut" được sử dụng tương tự, song trong các món ăn, cách chế biến và thói quen tiêu thụ có thể khác nhau. Tại Anh, quả óc chó thường được dùng trong thực phẩm truyền thống hơn.
Từ "walnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wealh" có nghĩa là "người nước ngoài" và "nut" có nghĩa là "hạt". Theo tiếng Latinh, "nux" cũng chỉ đến quả hạch. Walnut được sử dụng để chỉ một loại quả hạch có vỏ cứng, thuộc giống cây họ Juglandaceae. Suốt lịch sử, quả óc chó không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn được sử dụng trong y học và trang trí, thể hiện sự kết hợp giữa giá trị dinh dưỡng và văn hóa.
Từ "walnut" (hạt óc chó) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể có các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, dinh dưỡng và y học, cũng như trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe của hạt óc chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp