Bản dịch của từ Pectinase trong tiếng Việt
Pectinase

Pectinase (Noun)
Pectinase helps break down pectin in fruits like apples and pears.
Pectinase giúp phân hủy pectin trong trái cây như táo và lê.
Many people do not know pectinase is used in fruit juice production.
Nhiều người không biết pectinase được sử dụng trong sản xuất nước trái cây.
Does pectinase improve the texture of homemade jams and jellies?
Pectinase có cải thiện kết cấu của mứt và thạch tự làm không?
Pectinase là một enzym thuộc nhóm enzyme thủy phân, có chức năng phân hủy pectin - một polysaccharide có mặt trong thành tế bào thực vật. Enzym này thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sản xuất nước trái cây và các sản phẩm từ trái cây, nhằm cải thiện độ trong và khả năng tách nước. Tại Hoa Kỳ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp thực phẩm, trong khi tại Anh, khái niệm này cũng phổ biến nhưng ít được nhấn mạnh.
Từ "pectinase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pectin" xuất phát từ "pecten", có nghĩa là "lớp gel" hay "đường". Pectin là một polysaccharide tự nhiên có trong thành tế bào của thực vật, đặc biệt là trong trái cây. Hóa chất này được chiết xuất và phân tích vào thế kỷ 19, dẫn đến sự phát triển của enzym "pectinase", dùng để phân hủy pectin trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất nước trái cây và mứt. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở vai trò của enzym này trong quá trình xử lý pectin, tạo thuận lợi cho việc thu hồi và chế biến sản phẩm thực phẩm.
Pectinase là một enzyme có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong quá trình chế biến trái cây và sản xuất nước trái cây. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về công nghệ thực phẩm, song hiếm gặp trong các phần nghe và nói. Trong bối cảnh khác, pectinase thường được nhắc đến khi nói về khả năng làm mềm các loại thực phẩm chứa pectin, phục vụ cho người tiêu dùng, nông dân và các nhà sản xuất thực phẩm.