Bản dịch của từ Pecunious trong tiếng Việt
Pecunious
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Pecunious (Adjective)
The pecunious family donated $10,000 to the local food bank.
Gia đình giàu có đã quyên góp 10.000 đô la cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Many pecunious individuals avoid sharing their wealth with others.
Nhiều cá nhân giàu có tránh chia sẻ tài sản của họ với người khác.
Are there any pecunious donors at the charity event this year?
Có nhà hảo tâm nào giàu có tại sự kiện từ thiện năm nay không?
Tham tiền, hám lợi; keo kiệt, keo kiệt.
Moneyloving avaricious miserly ungenerous.
Many pecunious individuals avoid donating to social causes like education.
Nhiều cá nhân yêu tiền tránh việc quyên góp cho các nguyên nhân xã hội như giáo dục.
The pecunious businessman refused to support local charities in the community.
Doanh nhân yêu tiền từ chối hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.
Are pecunious people less likely to help those in need?
Liệu những người yêu tiền có ít khả năng giúp đỡ người cần không?
Từ "pecunious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pecunia", có nghĩa là tiền bạc, và nó được dùng để chỉ những người sở hữu nhiều tài sản, giàu có. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu mang nghĩa tích cực, chỉ sự sung túc về mặt tài chính. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pecunious" có cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng sự sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở một số khu vực.
Từ "pecunious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pecuniarius", có nghĩa là "thuộc về tài sản" hoặc "liên quan đến tiền bạc", bắt nguồn từ từ "pecunia", tức là "tiền" hoặc "tài sản". Trong tiếng Latin cổ, "pecunia" được kết nối với từ "pecus", nghĩa là "gia súc", biểu thị cho sự giàu có thông qua vật chất. Ý nghĩa hiện tại của từ "pecunious" luận điệu mô tả sự giàu có, phản ánh lịch sử liên kết giữa tài sản và khả năng tài chính.
Từ "pecunious" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương để mô tả người hoặc tình huống có tài chính dồi dào. Trong bối cảnh kinh doanh hay tài chính, "pecunious" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức giàu có, có khả năng chi trả hoặc đầu tư lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp