Bản dịch của từ Pedagogue trong tiếng Việt

Pedagogue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedagogue(Noun)

pˈɛdɐɡˌɒɡ
ˈpɛdəˌɡɔɡ
01

Một nhà giáo dục hoặc người tham gia vào việc giảng dạy.

An educator or someone who is involved in teaching

Ví dụ
02

Một người giáo viên, đặc biệt là người nghiêm khắc hoặc câu nệ.

A teacher especially a strict or pedantic one

Ví dụ
03

Một chuyên gia về sư phạm

A specialist in pedagogy

Ví dụ