Bản dịch của từ Pedagogue trong tiếng Việt
Pedagogue

Pedagogue (Noun)
Một giáo viên, đặc biệt là một giáo viên nghiêm khắc hoặc mô phạm.
A teacher, especially a strict or pedantic one.
The pedagogue enforced strict rules in the classroom.
Người giáo viên đã áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.
The school principal was known for being a pedagogue.
Hiệu trưởng trường học được biết đến với việc là một người giáo viên nghiêm khắc.
The pedagogue's lectures were filled with detailed explanations.
Bài giảng của người giáo viên đầy đủ giải thích chi tiết.
Họ từ
"Pedagogue" (tiếng Việt: người thầy, nhà sư phạm) là thuật ngữ chỉ một người dạy học, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục chính quy và có phương pháp sư phạm rõ ràng. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paidagōgos", nghĩa là dẫn dắt trẻ em. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ở Anh, nó thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "pedagogue" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paidagogos", trong đó "pais" có nghĩa là "đứa trẻ" và "agogos" có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về người dẫn trẻ em đến trường. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những người giảng dạy, đồng thời nhấn mạnh vai trò hướng dẫn và giáo dục. Ngày nay, "pedagogue" thường được dùng để chỉ những giáo viên, nhà giáo dục không chỉ về mặt học thuật mà còn về phẩm chất đạo đức trong việc truyền đạt kiến thức.
Từ "pedagogue" xuất hiện với tần suất ổn định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và hội thảo về lý thuyết giáo dục, nhằm mô tả vai trò của người giáo viên không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là hình mẫu cho hành vi và chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp