Bản dịch của từ Pedagogue trong tiếng Việt
Pedagogue
Noun [U/C]
Pedagogue (Noun)
pˈɛdəgˌɑg
pˈɛdəgˌɑg
01
Một giáo viên, đặc biệt là một giáo viên nghiêm khắc hoặc mô phạm.
A teacher, especially a strict or pedantic one.
Ví dụ
The pedagogue enforced strict rules in the classroom.
Người giáo viên đã áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.
The school principal was known for being a pedagogue.
Hiệu trưởng trường học được biết đến với việc là một người giáo viên nghiêm khắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pedagogue
Không có idiom phù hợp