Bản dịch của từ Pedagogue trong tiếng Việt
Pedagogue
Noun [U/C]

Pedagogue(Noun)
pˈɛdɐɡˌɒɡ
ˈpɛdəˌɡɔɡ
Ví dụ
02
Một người giáo viên, đặc biệt là người nghiêm khắc hoặc câu nệ.
A teacher especially a strict or pedantic one
Ví dụ
03
Một chuyên gia về sư phạm
A specialist in pedagogy
Ví dụ
