Bản dịch của từ Pedal pushers trong tiếng Việt
Pedal pushers
Noun [U/C]
Pedal pushers (Noun)
pˈɛdəl pˈʊʃɚz
pˈɛdəl pˈʊʃɚz
Ví dụ
She wore pedal pushers to the picnic last Saturday in Central Park.
Cô ấy đã mặc quần pedal pushers đến buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước ở Central Park.
They do not sell pedal pushers at the local department store anymore.
Họ không bán quần pedal pushers tại cửa hàng bách hóa địa phương nữa.
Are pedal pushers still popular among young women in 2023?
Quần pedal pushers vẫn phổ biến trong giới trẻ phụ nữ vào năm 2023 chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pedal pushers
Không có idiom phù hợp