Bản dịch của từ Pedal pushers trong tiếng Việt

Pedal pushers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedal pushers (Noun)

pˈɛdəl pˈʊʃɚz
pˈɛdəl pˈʊʃɚz
01

(ban đầu là ở mỹ) quần dài thường ngày của phụ nữ, thường khá vừa vặn, dài đến bắp chân.

Originally us womens casual trousers usually fairly formfitting that end at the calves.

Ví dụ

She wore pedal pushers to the picnic last Saturday in Central Park.

Cô ấy đã mặc quần pedal pushers đến buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước ở Central Park.

They do not sell pedal pushers at the local department store anymore.

Họ không bán quần pedal pushers tại cửa hàng bách hóa địa phương nữa.

Are pedal pushers still popular among young women in 2023?

Quần pedal pushers vẫn phổ biến trong giới trẻ phụ nữ vào năm 2023 chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedal pushers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedal pushers

Không có idiom phù hợp