Bản dịch của từ Pedal pushers trong tiếng Việt
Pedal pushers

Pedal pushers (Noun)
She wore pedal pushers to the picnic last Saturday in Central Park.
Cô ấy đã mặc quần pedal pushers đến buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước ở Central Park.
They do not sell pedal pushers at the local department store anymore.
Họ không bán quần pedal pushers tại cửa hàng bách hóa địa phương nữa.
Are pedal pushers still popular among young women in 2023?
Quần pedal pushers vẫn phổ biến trong giới trẻ phụ nữ vào năm 2023 chứ?
"Pedal pushers" là thuật ngữ chỉ một loại quần áo nữ, thường được thiết kế ôm vừa vặn và dài đến mắt cá chân, phổ biến trong thập niên 1950. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh có thể được gọi là "culottes". Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này mang tính đặc trưng hơn, liên quan đến trang phục thể thao hoặc đi xe đạp.
Cụm từ "pedal pushers" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "pedalis", có nghĩa là "thuộc về bàn chân". Từ này về sau đã phát triển thành tiếng Pháp "pédale" và tiếng Anh "pedal", chỉ các phần của xe đạp mà người sử dụng điều khiển bằng chân. Vào giữa thế kỷ 20, "pedal pushers" được dùng để chỉ một loại quần ống bó, thường được mặc khi đi xe đạp, phản ánh mối liên hệ với hoạt động này và phong cách thời trang gắn liền với việc đi xe đạp.
Thuật ngữ "pedal pushers" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc hoạt động ngoài trời. "Pedal pushers" thường chỉ đến quần áo thời trang dành cho những người đi xe đạp, phản ánh sự kết hợp giữa tiện lợi và phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp