Bản dịch của từ Pedant trong tiếng Việt

Pedant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedant (Noun)

pˈɛdənts
pˈɛdənts
01

Một người quá quan tâm đến các chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt hoặc thể hiện việc học tập.

A person who is excessively concerned with minor details and rules or with displaying academic learning.

Ví dụ

As a pedant, Sarah always corrects people's grammar mistakes.

Là một người cầu toàn, Sarah luôn sửa lỗi ngữ pháp của mọi người.

The pedant in the group insisted on following all the etiquette.

Người cầu toàn trong nhóm đòi hỏi tuân thủ tất cả nghi thức.

Being a pedant, John often quotes from classic literature in conversations.

Là một người cầu toàn, John thường trích dẫn từ văn học cổ điển trong cuộc trò chuyện.

Dạng danh từ của Pedant (Noun)

SingularPlural

Pedant

Pedants

Pedant (Noun Countable)

pˈɛdənts
pˈɛdənts
01

Một người quá quan tâm đến các chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt hoặc thể hiện việc học tập.

A person who is excessively concerned with minor details and rules or with displaying academic learning.

Ví dụ

The pedant corrected every grammar mistake in the essay.

Người cầu toàn sửa mỗi lỗi ngữ pháp trong bài luận.

As a pedant, Sarah always points out spelling errors in emails.

Là người cầu toàn, Sarah luôn chỉ ra lỗi chính tả trong email.

The pedant's focus on academic rules can be overwhelming for students.

Sự tập trung của người cầu toàn vào các quy tắc học thuật có thể làm cho học sinh choáng ngợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedant

Không có idiom phù hợp