Bản dịch của từ Pedant trong tiếng Việt
Pedant

Pedant (Noun)
Một người quá quan tâm đến các chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt hoặc thể hiện việc học tập.
A person who is excessively concerned with minor details and rules or with displaying academic learning.
As a pedant, Sarah always corrects people's grammar mistakes.
Là một người cầu toàn, Sarah luôn sửa lỗi ngữ pháp của mọi người.
The pedant in the group insisted on following all the etiquette.
Người cầu toàn trong nhóm đòi hỏi tuân thủ tất cả nghi thức.
Being a pedant, John often quotes from classic literature in conversations.
Là một người cầu toàn, John thường trích dẫn từ văn học cổ điển trong cuộc trò chuyện.
Dạng danh từ của Pedant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedant | Pedants |
Pedant (Noun Countable)
Một người quá quan tâm đến các chi tiết và quy tắc nhỏ nhặt hoặc thể hiện việc học tập.
A person who is excessively concerned with minor details and rules or with displaying academic learning.
The pedant corrected every grammar mistake in the essay.
Người cầu toàn sửa mỗi lỗi ngữ pháp trong bài luận.
As a pedant, Sarah always points out spelling errors in emails.
Là người cầu toàn, Sarah luôn chỉ ra lỗi chính tả trong email.
The pedant's focus on academic rules can be overwhelming for students.
Sự tập trung của người cầu toàn vào các quy tắc học thuật có thể làm cho học sinh choáng ngợp.
Họ từ
"Pedant" là một danh từ chỉ người chú trọng quá mức đến chi tiết và kiến thức hàn lâm, thường thể hiện tính kén chọn và tỉ mỉ trong giáo dục hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền. "Pedant" thường được sử dụng để mô tả những người phê phán hoặc điều chỉnh người khác dựa trên việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc quy chuẩn.
Từ "pedant" xuất phát từ tiếng Pháp "pédant", bắt nguồn từ tiếng Latin "paedagogus", nghĩa là "người hướng dẫn trẻ em". Ban đầu, từ này chỉ về những người chỉ dẫn kiến thức cho trẻ em, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những cá nhân quá chú trọng vào tiểu tiết và sự học thức, thường kết hợp với thái độ kiêu ngạo. Sự chuyển đổi ý nghĩa phản ánh một quan niệm về việc tôn sùng tri thức mà không nhận thức được sự cần thiết của tính linh hoạt và sáng tạo trong học vấn.
Từ "pedant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tiểu luận nhân văn, nơi yêu cầu sự chính xác và chi tiết. Trong các ngữ cảnh khác, "pedant" thường được sử dụng để chỉ những người quá chú trọng vào tiểu tiết hoặc sự chính xác một cách không cần thiết, thường trong giáo dục hoặc thảo luận về phương pháp giảng dạy. Từ này phản ánh một thái độ phê phán đối với việc nhấn mạnh quá mức vào kiến thức hàn lâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp