Bản dịch của từ Pedantism trong tiếng Việt
Pedantism

Pedantism (Noun)
His pedantism made discussions about social issues very tedious and complicated.
Thái độ chú ý đến tiểu tiết của anh ấy khiến các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên nhàm chán và phức tạp.
Many students dislike pedantism in their teachers during social studies classes.
Nhiều học sinh không thích thái độ chú ý đến tiểu tiết của giáo viên trong các lớp học xã hội.
Is pedantism a common issue in social science academic discussions?
Thái độ chú ý đến tiểu tiết có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật về khoa học xã hội không?
Pedantism là thuật ngữ chỉ thái độ thể hiện sự chú trọng quá mức vào từng chi tiết nhỏ nhặt, thường là trong việc dạy dỗ hoặc phê bình. Những người có tính cách này có xu hướng áp dụng quy tắc một cách cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, "pedantry" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc phong cách học thuật tương tự nhưng đôi khi mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ "pedantism" xuất phát từ tiếng Latinh "paedagogus", có nghĩa là "người dạy học", từ "pais" (trẻ em) và "agō" (dẫn dắt). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ người giảng dạy về kiến thức một cách tỉ mỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của "pedantism" đã chuyển sang chỉ những người quá chú trọng đến chi tiết, lý thuyết mà bỏ qua thực tiễn, dẫn đến sự kiêu ngạo trong tri thức, điều này phản ánh sự khác biệt giữa giáo dục và thực tiễn trong xã hội hiện đại.
Từ "pedantism" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này ít khi được nhắc đến do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "pedantism" có thể xuất hiện trong các bài luận về giáo dục hoặc triết học, nơi thảo luận về cách người ta thực hành kiến thức một cách cầu toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của những người quá chú trọng vào chi tiết và hình thức, có thể gây khó chịu cho người khác.