Bản dịch của từ Pedantism trong tiếng Việt

Pedantism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedantism (Noun)

pˈɛdntɪzəm
pˈɛdntɪzəm
01

Ngôn ngữ, thái độ hoặc phương pháp mang tính mô phạm; thói quen đi dạy.

Pedantic language attitude or method the habit of pedantry.

Ví dụ

His pedantism made discussions about social issues very tedious and complicated.

Thái độ chú ý đến tiểu tiết của anh ấy khiến các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên nhàm chán và phức tạp.

Many students dislike pedantism in their teachers during social studies classes.

Nhiều học sinh không thích thái độ chú ý đến tiểu tiết của giáo viên trong các lớp học xã hội.

Is pedantism a common issue in social science academic discussions?

Thái độ chú ý đến tiểu tiết có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật về khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedantism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedantism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.