Bản dịch của từ Peddling trong tiếng Việt
Peddling

Peddling (Verb)
Many politicians are peddling false information during the election campaign.
Nhiều chính trị gia đang truyền bá thông tin sai lệch trong chiến dịch bầu cử.
The organization is not peddling dishonest ideas about climate change.
Tổ chức này không truyền bá những ý tưởng không trung thực về biến đổi khí hậu.
Are you peddling misleading facts about social issues in your speech?
Bạn có đang truyền bá những sự thật sai lệch về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình không?
Dạng động từ của Peddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peddling |
Họ từ
"Peddling" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành vi bán hàng rong hoặc tiếp thị hàng hóa trực tiếp đến người tiêu dùng, thường tại các địa điểm công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, "peddling" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc buôn bán hàng hóa không hợp pháp hoặc không chất lượng. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ hành vi thương mại thông thường. Phát âm giữa hai biến thể này có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "peddling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedere", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi từng bước". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đề cập đến hành động bán hàng hóa nhỏ lẻ hoặc di động, thường với ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự quảng bá hoặc kinh doanh không chính thức. Lịch sử của từ này phản ánh hoạt động thương mại tự phát và sự giao tiếp trực tiếp giữa người bán và người mua trong các cộng đồng nhỏ. Nghĩa hiện tại của "peddling" chỉ ra sự linh hoạt trong giao dịch, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những hành động không trung thực hoặc không đứng đắn trong kinh doanh.
Từ "peddling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về thương mại hoặc các hoạt động buôn bán nhỏ lẻ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán về việc phát tán thông tin sai lệch hoặc quảng bá sản phẩm kém chất lượng. "Peddling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, quản lý và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp