Bản dịch của từ Pedestrianize trong tiếng Việt
Pedestrianize

Pedestrianize (Verb)
The city council decided to pedestrianize the town center for safety.
Hội đồng thành phố quyết định biến trung tâm thành phố thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn.
Pedestrianizing the park on weekends encourages community gatherings and activities.
Biến công viên thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ vào cuối tuần khuyến khích việc tụ họp và hoạt động cộng đồng.
The initiative to pedestrianize the waterfront area revitalized the local economy.
Sáng kiến biến khu vực ven biển thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ đã làm phục hồi nền kinh tế địa phương.
"Pedestrianize" là một động từ chỉ hành động chuyển đổi khu vực cho phép người đi bộ tiếp cận dễ dàng hơn, thường bằng cách hạn chế hoặc cấm phương tiện giao thông. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị để cải thiện không gian công cộng, trong khi ở Mỹ, các hình thức tương tự có thể được diễn đạt bằng "pedestrianize" hoặc "car-free", mặc dù từ này ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng tương tự nhưng chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và thói quen ngôn ngữ đặc trưng của từng quốc gia.
Từ "pedestrianize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pede", nghĩa là "bàn chân". Ban đầu, nó liên quan đến những người đi bộ, và vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển hạ tầng đô thị nhằm tạo ra không gian thân thiện hơn cho người đi bộ. Ngày nay, "pedestrianize" được hiểu là biến một khu vực thành vùng không có xe cộ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của người đi bộ trong môi trường đô thị hiện đại.
Từ "pedestrianize" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị và quản lý giao thông, đặc biệt trong các bài nghe, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp ở phần nói do tính trang trọng và tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc cải thiện không gian công cộng, bảo vệ người đi bộ và giảm ô nhiễm đô thị.