Bản dịch của từ Pedestrianize trong tiếng Việt

Pedestrianize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedestrianize (Verb)

pədˈɛstɹiənˌɑɪz
pədˈɛstɹiənˌɑɪz
01

Đóng (một đường phố hoặc khu vực) khỏi giao thông, chỉ dành cho người đi bộ.

Close a street or area to traffic making it accessible only to pedestrians.

Ví dụ

The city council decided to pedestrianize the town center for safety.

Hội đồng thành phố quyết định biến trung tâm thành phố thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn.

Pedestrianizing the park on weekends encourages community gatherings and activities.

Biến công viên thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ vào cuối tuần khuyến khích việc tụ họp và hoạt động cộng đồng.

The initiative to pedestrianize the waterfront area revitalized the local economy.

Sáng kiến biến khu vực ven biển thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ đã làm phục hồi nền kinh tế địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedestrianize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedestrianize

Không có idiom phù hợp