Bản dịch của từ Pedogenic trong tiếng Việt

Pedogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedogenic (Adjective)

pˌɛdədʒˈɛnɨk
pˌɛdədʒˈɛnɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các quá trình xảy ra trong đất hoặc dẫn đến sự hình thành đất.

Relating to or denoting processes occurring in soil or leading to the formation of soil.

Ví dụ

Pedogenic processes affect urban gardening in cities like New York.

Quá trình hình thành đất ảnh hưởng đến làm vườn đô thị ở New York.

Pedogenic factors do not always benefit community gardens in urban areas.

Các yếu tố hình thành đất không phải lúc nào cũng có lợi cho vườn cộng đồng ở đô thị.

What are the main pedogenic influences on soil in urban communities?

Các yếu tố hình thành đất chính ảnh hưởng đến đất ở cộng đồng đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedogenic

Không có idiom phù hợp