Bản dịch của từ Pegboard trong tiếng Việt
Pegboard

Pegboard (Noun)
The community center uses a pegboard for displaying local event flyers.
Trung tâm cộng đồng sử dụng bảng ghim để trưng bày tờ rơi sự kiện.
Many schools do not have pegboards for student art displays.
Nhiều trường học không có bảng ghim để trưng bày nghệ thuật của học sinh.
Is the pegboard in the community center updated regularly for events?
Bảng ghim ở trung tâm cộng đồng có được cập nhật thường xuyên không?
Pegboard là một loại bảng có lỗ nhỏ, thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, cho phép gắn các thanh treo hoặc móc để tổ chức và lưu trữ các vật dụng. Từ "pegboard" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "perforated board" cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Pegboard thường được sử dụng trong nhà kho, xưởng hoặc các không gian làm việc để nâng cao tính tổ chức.
Từ "pegboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "peg" (chốt) và "board" (tấm ván). Chữ "peg" bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ *pagga, có nghĩa là một chốt hoặc móc để treo đồ vật. "Board" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ một bề mặt phẳng. Xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20, "pegboard" chỉ đến loại tấm ván có lỗ cho phép gắn chốt, phục vụ cho việc sắp xếp và lưu trữ đồ vật, phù hợp với thực tiễn hiện đại về tổ chức không gian.
Từ "pegboard" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiết bị tổ chức không gian hoặc trong bài nói về nghệ thuật thủ công. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức vật liệu, DIY, hoặc trong giáo dục để tạo ra các hoạt động sáng tạo cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp