Bản dịch của từ Pegboard trong tiếng Việt

Pegboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pegboard (Noun)

01

Một tấm bảng có các lỗ nhỏ đều đặn để làm chốt, chủ yếu dùng để chơi trò chơi hoặc để hiển thị thông tin.

A board having a regular pattern of small holes for pegs used chiefly for games or the display of information.

Ví dụ

The community center uses a pegboard for displaying local event flyers.

Trung tâm cộng đồng sử dụng bảng ghim để trưng bày tờ rơi sự kiện.

Many schools do not have pegboards for student art displays.

Nhiều trường học không có bảng ghim để trưng bày nghệ thuật của học sinh.

Is the pegboard in the community center updated regularly for events?

Bảng ghim ở trung tâm cộng đồng có được cập nhật thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pegboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pegboard

Không có idiom phù hợp